Khi ta vừa chào đời, khái niệm "xin phép" hoàn toàn xa lạ. Ta chỉ làm những gì mình thích: tấm thảm trông thật hấp dẫn? Liếm thử xem sao! Con mèo làm phiền? Kéo cái đuôi nó một cái. Ổ điện nhìn thú vị? Chọc ngón tay vào. Muốn biết âm thanh của món đồ nào đó khi rơi xuống sàn? Thì cứ thả nó thôi. Cái gì cũng phải ngay lập tức, nếu không thì khóc toáng lên!
Nhưng rồi chẳng mấy chốc, những thông điệp ngược lại bắt đầu ập đến. Thích không có nghĩa là được. Muốn gì cũng phải hỏi, không phải cứ lấy bừa. Những thứ bạn thích thường là của người khác, và bạn cần họ gật đầu đồng ý. Nhiều thứ bạn muốn có thể làm người khác tổn thương. Bạn cần suy nghĩ nhiều hơn trước khi hành động. Thậm chí, phần lớn những gì bạn mong muốn đều bị gắn mác "ý tưởng tồi tệ". Những cái mỉm cười chiều chuộng nhưng kiên quyết lặp lại cả trăm nghìn lần: “Không, cái đó của người khác.” “Không, ở đây không làm thế đâu.” “Không, như vậy là không tốt.”
Thế là ta dần nhận ra, những ý tưởng thú vị nhất thường phá vỡ mọi quy tắc. Rõ ràng, bạn không thể gắn cái đài lên con chuột hamster. Bạn không thể chỉ ăn bánh ngọt vào bữa trưa. Bạn không thể chôn em trai mình trong cát. Và bạn chắc chắn không thể khoan một cái lỗ trên đầu ai đó chỉ để nghe suy nghĩ của họ.
Rồi ta học được những bài học phũ phàng về sự chờ đợi:
- Chờ sau khi làm bài tập.
- Chờ đến năm sau.
- Chờ đến khi lớn lên.
Dường như không có điều gì xảy ra ngay lập tức – mọi thứ luôn đòi hỏi ta phải chờ lâu hơn mong đợi.
Thế rồi ta lớn lên với hàng loạt nguyên tắc ăn sâu vào đầu: được phép làm gì, mong muốn của ta có giá trị đến đâu, và ranh giới giữa "tốt bụng" với "ích kỷ" nằm ở chỗ nào. Ta quen với việc phải hỏi ý kiến cha mẹ trước khi đạp xe ra tiệm tạp hóa. Ta phải xin phép đổi môn học ở trường. Phải giơ tay xin phát biểu trong lớp. Phải có giấy phép mới được đi khám bác sĩ.
Lên đại học, ta phải trình giáo viên duyệt đề tài luận văn. Đi làm, ta phải hỏi phòng nhân sự xem thứ Sáu có được làm việc tại nhà không. Ngay cả trong cuộc sống cá nhân, những điều cấm kỵ vẫn bủa vây. Ta không thể cứ thế mà chia tay khi kỳ nghỉ hai đứa đã lên kế hoạch từ lâu. Đang sống ở một quốc gia ổn định, việc chuyển đến nơi khác nghe có vẻ điên rồ và tốn kém. Dù mọi thứ có bất mãn đến mấy, ta cũng chẳng dám thay đổi – vì tự thấy mình quá ngốc nghếch để làm điều đó.
Ta đã không còn là đứa trẻ con ngày xưa, cứ thấy gì hay hay là cho ngay vào miệng rồi toe toét cười. Giờ đây, mỗi khi muốn làm điều gì đó, ta lại ngó trước ngó sau rồi tự hỏi: Liệu làm vậy có ổn không? Nhưng thường thì, ta chẳng thắc mắc lâu. Ta ngầm mặc định rằng: Chắc là không. Ngay cả khi chẳng có ai cấm cản, ta vẫn tự kìm nén. Những tiếng "không" lặp đi lặp lại suốt thuở bé đã ăn sâu vào tâm trí, biến ta thành bậc thầy trong việc trấn áp mong muốn của chính mình. Làm một người trưởng thành "tốt" bỗng đồng nghĩa với việc gây chiến với mọi khao khát trong lòng.
Ta học cách nhẫn nhịn, chờ đợi, thậm chí phát triển cảm giác tội lỗi khi muốn điều gì đó cho riêng mình. Ta ý thức sâu sắc rằng nhu cầu của mình có thể làm người khác tổn thương. Ta tìm kiếm sự chấp thuận từ thầy cô, sếp, chính phủ – và có lẽ cả thần linh. Ta tin rằng những gì đang tồn tại đều là giới hạn của những gì hợp lý và khả thi. Nếu điều gì đó chưa xảy ra, hẳn phải có lý do chính đáng để nó không nên xảy ra trong tương lai. Và ta cẩn thận không hấp tấp, ngay cả khi đã có mục tiêu. Tốt hơn hết là chờ thêm vài năm, hoặc vài thập kỷ, thay vì liều lĩnh thực hiện một bước đi bồng bột.
Thái độ đó đôi lúc giúp ích. Ta tránh được những ham muốn bốc đồng và tự hủy hoại bản thân. Nhưng trớ trêu thay – và cũng thật đáng buồn – càng lớn tuổi, những điều ta mong muốn lại càng bớt đi tính dại dột, viển vông hay ích kỷ. Ta khao khát những điều thiết thực, ý nghĩa, thậm chí là rất cần thiết cho bản thân. Ấy vậy mà, ta vẫn tự đàn áp mình, với cùng sự nghiêm khắc và châm biếm từng bị áp đặt lên ta thuở bé – khi ta đòi uống hết cả đài phun sô-cô-la trong trung tâm thương mại.
Đáng buồn thay, khi những mong muốn trở nên chính đáng hơn, những lý lẽ chống lại chúng vẫn cháy bừng trong ta với sức mạnh trừng phạt từ thời thơ ấu. Ta muốn khởi nghiệp, rời bỏ một mối quan hệ, chuyển đến một thành phố khác, thay đổi cách sống, hay đơn giản là sắp xếp lại cách mình trải qua cuối tuần – nhưng ta chẳng nhúc nhích dù chỉ một chút.
Phải mất rất lâu, ta mới nhận ra rằng các quy tắc để đối diện với những khát vọng trong lòng không còn giống như những gì ta từng được dạy.
- Thứ ta muốn có thể không hề ngớ ngẩn. Những mong muốn của ta không phải lúc nào cũng viển vông. Ta hoàn toàn có thể có những giấc mơ lớn mà vẫn hợp lý.
- Thứ ta muốn có thể chẳng thuộc về ai, chẳng cần sự phê duyệt hay giấy phép nào cả. Có những điều không nằm trong phạm vi sở hữu. Có lẽ, chẳng ai quan tâm ta làm hay không làm.
- Phần thưởng có thể thuộc về người dám đứng lên và giành lấy. Không có thủ tục nào cả, chỉ cần đủ can đảm để tin rằng nó có thể là của mình.
- Có thể người khác cũng muốn điều đó, giống như ta. Sự thật là, việc ta khao khát điều gì không có nghĩa người khác tự động không muốn nó.
- Lý do điều gì đó chưa từng xảy ra không phải vì nó ngớ ngẩn, mà vì con người thường hành xử theo thói quen. Việc nó chưa tồn tại không đồng nghĩa với việc nó không thể, hoặc không nên, mà chỉ là ai cũng đang chờ sự cho phép – giống như ta.
- Cuối cùng, ta không còn dư dả thời gian để cứ mãi chờ đợi. Thời gian là tài sản có hạn, và những mong muốn của ta không tự nhiên trở nên tốt đẹp hơn chỉ vì ta trì hoãn. Đôi khi, điều hợp lý nhất là muốn ngay bây giờ: viết một cuốn sách tội phạm học ở tuổi 24, sở hữu một doanh nghiệp ở tuổi 17, hay kết thúc một mối quan hệ ở tuổi 52. Ta không sống mãi. Ta có thể thử làm điều đó… trước khi mặt trời lặn.
Điều ta cần, thực ra, là một triết lý mới về khát vọng – không phải về một điều cụ thể, mà là về cách ta đối diện với những khao khát nói chung. Đã đến lúc ta phải nói với cô bé hay cậu bé 11 tuổi cẩn trọng trong lòng mình – người vẫn luôn giám sát ta một cách nghiêm khắc nhưng thiếu trí tưởng tượng – rằng: thời của việc xin phép đã qua.
Tâm lý chịu đựng cam chịu của con người không chỉ nằm trong cá nhân mà còn được phản chiếu trong tôn giáo và chính trị. Suốt phần lớn lịch sử tội phạm nhân loại, người ta tin rằng mọi quyết định đều cần sự cho phép từ những thế lực siêu nhiên – thông qua hiến tế, nghi lễ và lời cầu nguyện. Chuyện kể rằng, khi lập nên Rome, cư dân thành phố đã không dám quyết định nơi xây dựng cho đến khi nhận được dấu hiệu từ các vị thần. Cuối cùng, điềm lành xuất hiện: mười hai chú chim bay qua đồi Palatine. Với sự chấp thuận thần thánh, họ bắt đầu công trình và rồi, nhiều thế hệ sau, được ban thưởng bằng quyền thống trị cả thế giới. Thông điệp rất rõ ràng: nếu không được “phê duyệt,” Rome sẽ chẳng bao giờ hưng thịnh.
Ngày nay, ta nghĩ rằng mình đã vượt qua lối suy nghĩ “nguyên thủy” ấy. Nhưng thực ra, trong sâu thẳm, ta vẫn hành xử giống hệt. Ta không biết chính xác mình đang xin phép ai, cũng không rõ sự đồng ý ấy trông ra sao, nhưng trong tâm trí cổ xưa của mình, ta vẫn chờ đợi một lời chấp thuận nào đó trước khi thực hiện những kế hoạch lớn lao. Ta muốn một lời bảo đảm từ một thế lực vô hình rằng mọi việc sẽ ổn, rằng ta vẫn là người tốt, rằng ta sẽ không bị trừng phạt, rằng điều ta sắp làm là hợp lý, là "được phép."
Nhưng sự thật là, chẳng có dấu hiệu nào hoàn toàn chắc chắn sẽ xuất hiện để xác nhận những quyết định quan trọng trong đời. Không có quyền lực vũ trụ nào ngồi đó để ban phép hay khiển trách ta. Không ai đứng sẵn để bảo rằng, giống như cha mẹ từng làm, “Cứ làm đi, con sẽ ổn thôi” hay “Chờ thêm năm năm nữa rồi hãy nghĩ lại.” Khi trưởng thành, ta đối mặt với một sự thật không khoan nhượng: thế giới này không có thần thánh. Vũ trụ chẳng quan tâm ta làm gì, hay vì sao ta làm điều đó. Nó không trừng phạt lỗi lầm, cũng chẳng ban thưởng đức hạnh. Ta hoàn toàn đơn độc, và tự do với những lựa chọn của mình.
Dostoevsky từng viết: “Nếu không có Chúa, mọi thứ đều được phép.” Lời ông mang theo một nỗi sợ sự hỗn loạn và phóng túng, nhưng cũng hé lộ một ý nghĩa dịu dàng hơn: mọi điều ta coi trọng thực ra đã được phép từ lâu. Ta chỉ cần trả lời cho chính lương tâm của mình, cho sự hiểu biết sâu sắc về bản thân, và cho những ý định cao quý nhất trong lòng.
Đó cũng là lý do tại sao ta luôn bị hấp dẫn bởi những nhà phát minh, nghệ sĩ dám bước đi một mình, đi ngược lại dòng chảy ý kiến của thời đại, và cuối cùng được minh chứng – dù đôi khi chỉ sau khi họ qua đời. Ta mê mẩn những câu chuyện ấy, vì trong đó, ta tìm thấy điều mà bản thân thiếu: một sự táo bạo dám bất chấp sự cho phép, một lời nhắc nhở cho sự nhút nhát của chính mình.
Thật chua xót, bài hát được yêu cầu nhiều nhất trong tang lễ lại là “My Way” của Frank Sinatra – bài thánh ca thế tục về sự tự do trưởng thành. Không phải vì nhiều người trong chúng ta đã thực sự sống mà không cần xin phép, mà bởi vì, khi cuộc đời khép lại, ta nhận ra sâu sắc rằng mình đã ước được sống như thế.
Nguồn: YOU DON’T NEED PERMISSION - The School of Life
Theo tamlyhoctoipham.com