NHỮNG ĐIỂM CHÍNH
- Situationship là một mối quan hệ lãng mạn có yếu tố tình dục nhưng lại không có định nghĩa rõ ràng hay cam kết về tương lai.
- Thuật ngữ “situationship” bắt đầu nổi lên từ năm 2017 và dần phổ biến trong văn hóa đại chúng.
- Người trẻ thường không muốn gán nhãn cho mối quan hệ của mình, và “situationship” trở thành một dạng "phi-nhãn/nhãn" lý tưởng.
- Situationship là khi mọi thứ không rõ ràng về cam kết. Điều này có thể làm giảm căng thẳng, nhưng đôi khi cũng làm suy yếu sự gắn kết.
Situationship, về bản chất, là một mối quan hệ “đứng lưng chừng” – không đi, không ở, cứ lơ lửng trong một miền mập mờ. Có sự thân mật, có tình cảm, nhưng lại thiếu đi một bản đồ định hướng rõ ràng.
Khái niệm "situationship" đang làm mưa làm gió trong văn hóa hiện đại. Có vẻ như những mối quan hệ lãng mạn và cả những kiểu "bạn thân có lợi" hay bị “kẹt” trong vùng “friendzone” khiến không ít người cảm thấy bối rối về tình trạng quan hệ của mình. Mọi thứ giờ đây không còn trắng đen rõ ràng nữa.
Nhà văn Carina Hsieh đã phổ biến thuật ngữ "situationship" (Cosmopolitan, 2017) để mô tả những mối quan hệ có yếu tố tình cảm và tình dục nhưng không có sự rõ ràng về bản chất. Hai người có thể thường xuyên bên nhau, nhưng không phải là hẹn hò hay yêu đương ổn định. Những từ ngữ như “người yêu” hay “đối tác” thậm chí “bạn trai” hay “bạn gái” trở nên lúng túng trong thời đại mà những quy ước truyền thống đang bị nghi vấn. Thế là “situationship” trở nên phổ biến, đặc biệt là với thế hệ Gen Z, và dần lan rộng hơn, để tìm cách “gọi tên” một mối quan hệ vốn vô định.
Vì vậy, tôi đã rất hào hứng khi phỏng vấn nhà khoa học gia đình Mickey Langlais về một nghiên cứu gần đây của ông cùng các đồng nghiệp, được xuất bản trên tạp chí Sexuality & Culture (2024) với tựa đề "Định nghĩa và Mô tả Situationship: Một Nghiên Cứu Khám Phá". Tiến sĩ Langlais là phó giáo sư tại Khoa Khoa học Con người và Thiết kế tại Đại học Baylor. Ông nghiên cứu về mối quan hệ lãng mạn, sự phát triển của trẻ em và động lực gia đình, đặc biệt là cách công nghệ tác động đến quá trình phát triển và mối quan hệ.
Source: Photo by cottonbro studio from Pexels
GHB: Thế nào là một situationship?
ML: Theo nghiên cứu của chúng tôi, situationship là những mối quan hệ lãng mạn trong đó hai người thường xuyên bên nhau, có yếu tố thân mật và tình dục, nhưng không đặt tên và cam kết ở mức độ thấp. Áp dụng thuyết tình yêu tam giác của Sternberg, situationship thường được đại diện bởi tình yêu lãng mạn: hai người gần gũi và có những hành động thân mật, nhưng không phát triển sự cam kết. Theo Sternberg, hầu hết các cặp đôi thường sẽ tiến triển từ tình yêu lãng mạn sang tình yêu bạn đời, nghĩa là mức độ cam kết tăng lên.
GHB: Điều gì đã thúc đẩy nhóm của ông nghiên cứu về situationship?
ML: Thuật ngữ "situationship" đã được thảo luận trong các lớp học của tôi qua nhiều học kỳ. Một số trợ lý nghiên cứu của tôi – sinh viên đại học – cũng chia sẻ về trải nghiệm của chính họ với những situationship này. Khi chủ đề này cứ liên tục xuất hiện, tôi và nhóm nghiên cứu đã tiến hành tìm hiểu sâu về tài liệu liên quan. Chúng tôi khá ngạc nhiên khi thấy có rất ít công bố và thuyết trình về trải nghiệm tình cảm dạng này, dù sinh viên tôi dạy dường như đều biết rất rõ về situationship.
Chúng tôi cũng tìm thấy nhiều bài báo phổ thông về chủ đề này, nhưng định nghĩa situationship lại rất khác nhau. Chính sự không nhất quán và thiếu hụt dữ liệu đã thôi thúc chúng tôi thiết kế một nghiên cứu để khám phá khía cạnh này. Mục tiêu của chúng tôi là đưa ra những bằng chứng đầu tiên nhằm xác định một định nghĩa rõ ràng cho situationship, đồng thời so sánh nó với các mối quan hệ khác để hiểu rõ hơn về quá trình hình thành và duy trì tình cảm lãng mạn.
GHB: Những phát hiện chính của các ông là gì?
ML: Nghiên cứu này gồm hai phần. Đầu tiên, chúng tôi phỏng vấn các đối tượng về tất cả các trải nghiệm tình cảm họ từng có, từ mối quan hệ một đêm đến những mối tình có cam kết lâu dài. Sau đó, chúng tôi hỏi họ định nghĩa của họ về một situationship là gì (điều thú vị là, mỗi người tham gia đều có cách định nghĩa riêng về situationship và không ai hỏi chúng tôi định nghĩa trước). Tiếp đến, chúng tôi yêu cầu họ xem xét xem có trải nghiệm nào mà họ vừa mô tả phù hợp với khái niệm situationship của họ không.
Sau khi phân tích tất cả phản hồi, chúng tôi đã tạo ra một định nghĩa đồng thuận về situationship. Ở phần hai, chúng tôi yêu cầu sinh viên đại học hoàn thành khảo sát trực tuyến về ba mối quan hệ tình cảm gần nhất của họ (từ một đêm tình đến một mối quan hệ có cam kết). Qua khảo sát, chúng tôi thấy rằng những người trong situationship cũng có các hành vi thân mật và tình dục tương tự như các mối quan hệ tình cảm thông thường. Tuy nhiên, mức độ thỏa mãn và cam kết lại thấp hơn đáng kể so với các mối quan hệ tình cảm có tên gọi. Điều này càng củng cố cho định nghĩa mà chúng tôi xây dựng từ dữ liệu phỏng vấn ban đầu.
GHB: Situationship đóng vai trò gì trong các mối quan hệ và trong văn hóa nói chung?
ML: Kết quả nghiên cứu này tiết lộ một số xu hướng tiềm năng trong xã hội của người trẻ (từ 18-29 tuổi) ở Mỹ.
Trước hết, ngày càng có nhiều người không muốn gán nhãn cho các mối quan hệ tình cảm của mình. Việc không đặt tên có thể phản ánh một vấn đề lớn hơn ở một số người trẻ Mỹ – đó là nỗi sợ cam kết, và khi situationship trở nên phổ biến hơn, nỗi sợ cam kết cũng có thể gia tăng. Tất nhiên, điều này cần thêm nghiên cứu để kiểm chứng.
Vì chúng tôi chỉ nghiên cứu góc nhìn của một phía trong mối quan hệ, sẽ rất thú vị nếu biết được liệu đối phương có đồng tình với trạng thái situationship này không.
Thứ hai, kết quả từ nghiên cứu cho thấy việc thiếu cam kết có thể làm suy giảm chất lượng mối quan hệ. Chúng tôi nhận thấy rằng situationship hiếm khi phát triển thành một mối quan hệ cam kết lâu dài và thường ít mang lại sự hài lòng hơn so với các mối quan hệ khác. Do đó, chúng tôi không cho rằng situationship là một cách tối ưu để xây dựng tình cảm lãng mạn.
GHB: Ông còn những câu hỏi nào về situationship trong tương lai không? Những hướng nghiên cứu tiếp theo và những hàm ý của nghiên cứu này là gì?
ML: Có rất nhiều câu hỏi xoay quanh situationship mà chúng tôi vẫn chưa tìm ra. Câu hỏi lớn nhất của nhóm nghiên cứu là động lực nào khiến mọi người chọn kiểu quan hệ này. Tại sao họ lại bước vào situationship? Tại sao họ lại ở lại trong đó? Situationship có những tác động gì lên sức khỏe tâm lý của họ? Liệu họ có “trưởng thành” và thoát khỏi kiểu quan hệ này không?
Sẽ rất thú vị khi tìm hiểu thêm về situationship khi con người trải qua những giai đoạn khác nhau của cuộc sống. Theo lý thuyết, vì giai đoạn trẻ thường là lúc con người tìm kiếm và thiết lập các mối quan hệ tình cảm, nên situationship không nên phổ biến ở độ tuổi muộn hơn. Nhưng liệu điều này có đúng không? Hy vọng rằng, bằng cách khám phá sâu hơn về situationship, chúng ta có thể cung cấp nhiều chỉ dẫn hữu ích hơn cho những cá nhân và cặp đôi đang ở trong những mối quan hệ kiểu này.
References
Is the "Situationship" Ruining Modern Romance? (Cosmopolitan, May 1, 2017)
Langlais, M., Podberesky, A., Toohey, L. et al. Defining and Describing Situationships: An Exploratory Investigation. Sexuality & Culture (2024). https://doi.org/10.1007/s12119-024-10210-6
Nguồn: What Being in a Situationship Is Really Like/Psychology Today
Theo tamlyhoctoipham.com