Nhưng đến đầu những năm năm mươi tuổi, Rembrandt gần như phá sản hoàn toàn. Ông buộc phải bán ngôi nhà của mình cùng tất cả những món đồ quý giá mà ông đã tích lũy suốt đời. Trong xã hội thương gia Hà Lan đầy chuẩn mực và thận trọng lúc bấy giờ, sự sụp đổ tài chính của ông bị coi là nỗi ô nhục lớn lao – và hiển nhiên, tất cả đều được cho là lỗi lầm của chính ông.
Khoảng thời gian gặp biến cố tài chính ấy, Rembrandt đã vẽ một bức chân dung tự họa, trong đó đôi mắt của ông ánh lên sự hối hận chân thành, đầy đau đớn về những sai lầm và ngớ ngẩn của chính mình. Ông ý thức rõ rằng bản thân không xứng đáng nhận được bất kỳ sự cảm thông nào.
Rembrandt van Rijn, Self-Portrait with Saskia, circa 1636
Phù hợp với những gì ông đã trải qua, kiệt tác cuối đời của Rembrandt kể về một nhân vật khác – nổi tiếng hơn – cũng đã cư xử theo cách không thể tha thứ được.
Bức tranh minh họa dụ ngôn Người con hoang đàng trong Tân Ước. Người đàn ông đang quỳ gối trong tranh chính là người con hoang đàng – một kẻ phung phí. Anh ta đã lấy tiền của cha mình, rời khỏi gia đình và tiêu sạch tài sản vào những thú vui phù phiếm: rượu chè, đàn bà và những cuộc vui vô nghĩa. Người con hoang đàng chính là biểu tượng cho chính Rembrandt – một kẻ phung phí đã tự tay đưa mình vào cảnh suy tàn và tủi hổ. Anh ta đáng ra phải bị xua đuổi, bị sỉ nhục.
Rembrandt, Self-Portrait, aged 51, circa 1657 (National Gallery of Scotland)
Nhưng điều này không xảy ra trong bức tranh. Thay vào đó, người cha già chào đón anh bằng một sự cảm thông và dịu dàng vô bờ bến. Thay vì nghiêm khắc trách mắng hay kết tội, ông trao cho con mình tình yêu, sự ấm áp và sự tha thứ mà anh thực sự cần.
Bức tranh khắc họa nhận thức sâu sắc và rất riêng của Rembrandt về bản chất thực sự của tình yêu: tình yêu không chỉ dành cho những người xứng đáng, mà còn dành cho kẻ ngu ngốc, ích kỷ, và những kẻ đã đánh mất chính mình. Tình yêu, khi được thấu hiểu đúng nghĩa, cũng được trao tặng cho những kẻ “không đáng được yêu”.
Một trong những tác phẩm xúc động nhất của Rembrandt là một bản in khiêm tốn có tựa đề Chúa giảng đạo. Điều đặc biệt là bức tranh không diễn ra ở Galilee hay Jerusalem vào thế kỷ thứ nhất sau Công nguyên. Thay vào đó, thông điệp về lòng nhân ái được truyền tải ở một con hẻm nhỏ trong một thị trấn Hà Lan – ngay giữa thời đại của Rembrandt.
Thông điệp ấy có thể tóm gọn trong ba từ: “Ta yêu con”. Và nó được gửi tới chính những người mà thời bấy giờ bị coi là đáng ghét nhất (và có lẽ là đúng như vậy): những kẻ trộm cắp, những kẻ lười biếng, say xỉn, ma cô; những kẻ cho vay nặng lãi, những ông chủ tàn nhẫn, và những kẻ tội phạm lừa đảo.
Nếu Rembrandt sáng tác tác phẩm này vào ngày nay, ta có thể hình dung trong con hẻm ấy là những nhân vật “khó yêu thương” của thời đại chúng ta: một chính trị gia kích động chia rẽ, một chủ báo đặt lợi nhuận lên trên sự thật, một kẻ tự hào về sự thô tục của mình, một kẻ quý tộc ngạo mạn, một tay buôn vũ khí, một thanh niên bất trị, hay một kẻ lệch lạc chỉ tìm thấy niềm vui trong việc làm tổn thương người khác. Và chính họ là những người được nhận thông điệp yêu thương.
Điều sâu sắc nhất trong tư tưởng của Rembrandt là: mọi người đều cần tình yêu – dù họ có xứng đáng hay không. Nếu ta chỉ chờ đợi để tỏ lòng nhân ái với những người “xứng đáng”, thì có lẽ ta sẽ phải chờ đợi mãi mãi. Và trong sự chờ đợi đó, ta sẽ tự biến mình thành những con quái vật.
Rembrandt nhắc nhở ta rằng lòng nhân ái không phải là phần thưởng cho sự xứng đáng, mà là ánh sáng được trao tặng cho tất cả – bất kể ai đã phạm bao nhiêu lỗi lầm hay đã đi lạc xa đến đâu trên con đường đời.
Nguồn: REMBRANDT AS A GUIDE TO KINDNESS - The School Of Life
Theo tamlyhoctoipham.com