Ngày nào ta cũng thốt ra nó, nhẹ nhàng như hơi thở. Nhưng thực sự thì, căng thẳng là gì? Nó có phải chỉ là sự kích thích sinh lý trong cơ thể? Có khác gì với “khối lượng công việc”? Nó có giống như lo âu, hay cơn giận ngấm ngầm trong lòng? Nó có phải là nguyên nhân của sang chấn tâm lý? Hay suy cho cùng, căng thẳng chỉ là... một điều huyễn hoặc?
Sự thay đổi
Hãy bắt đầu bằng khái niệm “thay đổi” – vì cuộc đời là một chuỗi những chuyển biến không ngừng. Và vì thế, bất cứ điều gì gắn liền với thay đổi đều mang theo một “lời mời” – hoặc cũng có thể là một “thử thách” – buộc ta phải thích nghi, theo cách này hay cách khác. Tốt nghiệp cũng gian nan chẳng kém gì ngày đầu tiên đến trường. Bắt đầu một công việc mới, đôi khi còn áp lực hơn cả khi mất việc.
Cách ta nhìn nhận sự thay đổi sẽ quyết định cách ta thích nghi với nó.
Nếu ta đón nhận nó bằng sự lạc quan, thay đổi sẽ nhẹ nhàng như cơn gió thoảng. Và câu chuyện cứ thế mà khép lại trong yên bình.
Nhưng nếu ta nhìn nó như một mối đe dọa – một thử thách lớn lao với sức chịu đựng hoặc nguồn lực nội tại – thì cơ thể sẽ lập tức phản ứng, mạnh mẽ và bản năng, như thể đang đối mặt với hiểm họa trước mắt.
Phản ứng sinh lý trước sự thay đổi
Vào đầu thế kỷ 20, nhà tâm lý học sinh học Walter Cannon đã khám phá phản ứng “chiến đấu hay bỏ chạy” của hệ thần kinh giao cảm (Sympathetic Nervous System – SNS) khi con người cảm nhận nguy cơ đến sự an toàn, dù là về thể chất hay cảm xúc.
Ông nhận thấy rằng khi SNS bị kích hoạt, cơ thể sẽ có hàng loạt phản ứng sinh lý nhằm chuẩn bị cho một trong hai hành động: đối đầu hoặc tháo chạy:
- Nhịp tim và huyết áp tăng vọt
- Tuyến mồ hôi hoạt động mạnh hơn
- Thính giác và thị lực trở nên nhạy bén
- Tay chân lạnh đi, vì máu được dồn về các nhóm cơ lớn để sẵn sàng cho hành động.
Sự hình thành khái niệm “căng thẳng”
Đến những năm 1950, Hans Selye là người đã đặt nền móng và phổ biến rộng rãi khái niệm “stress” – căng thẳng. Ông cho rằng, con người dù ở bất kỳ hoàn cảnh nào, khi gặp phải mối đe dọa đều phản ứng theo một quy trình tương tự – mà ông gọi là Hội Chứng Thích Ứng Chung (General Adaptation Syndrome – GAS).
Theo Selye, ngoài sự kích thích của hệ thần kinh giao cảm, còn có sự tham gia của tuyến thượng thận và tuyến yên – những cơ quan sẽ tiết ra các hormone như adrenaline (epinephrine), giúp cơ thể dồn toàn bộ năng lượng vào việc sinh tồn: tạm ngưng tiêu hóa, trì hoãn chức năng sinh sản, bỏ qua việc sửa chữa tế bào, thậm chí làm yếu hệ miễn dịch.
Và rồi, khi mối nguy qua đi, cơ thể sẽ dần trở lại trạng thái bình thường, quay về với sự chữa lành và phát triển. Nhưng nếu mối đe dọa kéo dài, nếu cơn căng thẳng không dứt, thì hệ thần kinh giao cảm cứ mãi bị kích hoạt, không có lúc nào được “nghỉ ngơi”. Và lúc ấy, sức khỏe con người sẽ dần suy kiệt. Hệ miễn dịch yếu đi, và người ta dễ mắc bệnh hơn – đó cũng là lý do vì sao có những người lúc nào cũng thấy mệt mỏi, đau ốm.
Dù lý thuyết của Selye có đúng hoàn toàn hay không, thì cho đến nay, tâm lý học, y học, và cả văn hóa đại chúng vẫn xem căng thẳng là một phần tất yếu, dù không mấy dễ chịu, của kiếp nhân sinh.
Làm dịu những rung động sinh lý
Cảm giác “căng” trong người – tim đập nhanh, lòng bàn tay ướt mồ hôi, đầu óc như xoay mòng mòng – là phản ứng sinh lý thường thấy trong những tình huống khiến ta lo lắng, dù thực tế chẳng có gì tội phạm nguy hiểm xảy ra cả. May thay, những cảm giác này hoàn toàn có thể được làm dịu đi nếu ta luyện tập những phương pháp thư giãn đơn giản.
Một trong những kỹ thuật cơ bản là Thư giãn Cơ Bắp Từng Phần (Progressive Muscle Relaxation – PMR), nơi ta chủ động làm dịu từng nhóm cơ trong cơ thể. Vì sự căng cơ chính là “tín hiệu” đánh động cơ thể về mối nguy, nên khi cơ bắp thả lỏng, đó cũng là cách ta thì thầm với chính mình rằng: “Ổn rồi, mọi chuyện đã yên”. Và thế là cơ thể sẽ từ từ trở lại trạng thái cân bằng.
Những phương pháp thư giãn sâu hơn, như thiền định, cầu nguyện, hay liên tưởng tích cực, còn giúp cơ bắp thả lỏng không chỉ qua hành động mà qua cả hình ảnh trong tâm trí. Tưởng tượng ra một nơi yên bình, một bàn tay dịu dàng, hay một niềm tin thiêng liêng cũng có thể khiến thân – và tâm – cùng lúc được chữa lành.
Chính vì thế, thư giãn không chỉ là “tắt” đi những phản ứng sinh lý nhất thời. Nó còn giúp ta thay đổi cách nhìn về những thay đổi trong đời – từ sợ hãi sang đón nhận. Khi ấy, thay đổi không còn là một hiểm họa mà trở thành một phần tự nhiên của cuộc sống. Nhờ vậy, thư giãn sâu không chỉ giúp cơ thể khỏe hơn, mà còn nâng cao hiệu suất công việc, củng cố lòng tự tin, và mang lại một tâm hồn an yên.

Vậy “Căng thẳng” thật ra là gì?
Dựa vào những gì ta đã biết về phản ứng sinh lý khi đối diện với nỗi sợ, và cả những kỹ thuật giúp xoa dịu phản ứng đó – thì rốt cuộc, ta có thể nói gì về cái gọi là “căng thẳng”?
Thật ra, có lẽ cũng chẳng nói được gì nhiều.
Một người mất việc chẳng hạn – có thể không đối mặt với tình huống đó bằng sự bình tĩnh hay giải pháp tích cực, mà thay vào đó là sự giận dữ. Dù cơn giận ấy có được nhận thức rõ ràng hay nằm âm ỉ trong tiềm thức, thì nó vẫn đủ để khiến cơ thể sống mãi trong trạng thái báo động.
Có khi, người ấy sẽ rơi vào một cơn trầm cảm nặng, hay phát triển thành một dạng rối loạn lo âu. Người ta sẽ nói: “Anh ta đang chịu quá nhiều căng thẳng”. Và đúng là từ khi Hans Selye phổ biến khái niệm này, cả ngành tâm lý lẫn y học đều nhìn “stress” như một kẻ thù vô hình, có khả năng phá hoại sức khỏe và hạnh phúc của con người – bất kể ta có muốn hay không. Nhưng cũng có thể, điều đang diễn ra đơn thuần chỉ là một người đã không thể chấp nhận sự thay đổi theo cách lành mạnh và linh hoạt.
Vậy thì, có khi nào “căng thẳng” không phải là một thực thể, một “thứ” cụ thể nào cả? Có thể, đó chỉ là một cái tên mà xã hội gán cho những thứ âm thầm trong lòng – như cơn giận chưa được gọi tên, nỗi sợ yêu thương, sự thiếu vắng tha thứ, sự níu kéo tuyệt vọng vào cái tôi hão huyền, hay một đời sống tinh thần trống rỗng. Có khi, “stress” chỉ là một câu chuyện mà ta kể cho nhau nghe – để dễ bề đổ lỗi. Để không phải nhìn vào bên trong chính mình.
Nhưng những ai chọn rèn luyện bản thân qua các kỹ thuật thư giãn – dù chỉ là một chút mỗi ngày – thì đang bước những bước nhỏ nhưng đầy ý nghĩa. Không phải để “chiến đấu với căng thẳng”, mà là để sống có trách nhiệm hơn với chính cuộc đời mình.
Thiền Chánh Niệm
Chánh niệm, nói một cách giản dị, là sự hiện diện trọn vẹn trong từng khoảnh khắc của cuộc sống. Là khi bạn đang làm gì, thì tâm trí bạn cũng hiện hữu trọn vẹn nơi đó. Ví như lúc ăn sáng, bạn chỉ cảm nhận hương vị, âm thanh và cảm giác của món ăn trên đầu lưỡi, chứ không để đầu óc rong ruổi tới cuộc họp công việc sắp tới.
Thiền chánh niệm là một cách thực hành được nhắc đến khá phổ biến trong tâm lý học hiện đại. Nó giúp đưa thiền vào đời sống mà không gắn liền với tôn giáo hay tín ngưỡng. Trên thực tế, nhiều phương pháp thiền – như “lời nguyện trung tâm”, thiền Zen trong Phật giáo hay cả Thiền Siêu Việt – đều mang tinh thần tương đồng với thiền chánh niệm. Nhưng cốt lõi của chúng không phải là điều gì huyền bí, mà đơn giản chỉ là những kỹ thuật tâm lý nhằm đưa tâm trí vào trạng thái thư giãn, tập trung và tỉnh thức.
Thiền chánh niệm mang lại sự an yên bởi nó giúp ta buông bỏ những lo toan về tương lai. Khi bạn chú tâm hoàn toàn vào hiện tại – vào nhịp tim, hơi thở, tiếng gió, hay âm thanh xung quanh – thì những áp lực vô hình cũng tự nhiên vơi bớt. Điều quan trọng không nằm ở việc “phán xét” hay “diễn giải” những gì bạn cảm nhận, mà chỉ đơn thuần là nhận biết. Những ý nghĩ bất chợt có thể đến, nhưng nếu bạn không để tâm vào chúng, chúng sẽ lặng lẽ trôi đi như mây ngang trời, không kịp chạm đến bạn, cũng chẳng đủ sức làm bạn xao động.
Vì thế, thiền chánh niệm là một quá trình rất nhẹ nhàng, không cần nỗ lực, không ép buộc – chỉ đơn giản là buông bỏ và thảnh thơi hiện diện.

Đường cong Căng thẳng – Hiệu suất
Tuy vậy, thiền chánh niệm cũng có một giới hạn nhất định: vì là một trạng thái thụ động, bạn chỉ có thể duy trì sự thư giãn này khi không làm gì khác ngoài việc thiền.
Lý do cho điều này có thể lý giải qua một mô hình quen thuộc trong tâm lý học – đường cong mối quan hệ giữa căng thẳng và hiệu suất – thường được mô tả như một chữ U ngược. Khi mức kích thích (arousal) bằng không, hiệu suất cũng bằng không – bạn có thể đang ngủ, hoặc đang trong trạng thái thiền sâu. Nhưng nếu kích thích quá cao, hiệu suất lại rơi về điểm thấp nhất – vì khi đó, bạn bị cuốn vào hoảng loạn và không còn kiểm soát được nữa.
Điều thú vị là: để làm tốt một việc gì đó, bạn cần một mức kích thích vừa đủ – không quá thấp để buồn ngủ, mà cũng không quá cao để rối loạn. Chút căng thẳng hợp lý chính là động lực để bạn tập trung và thể hiện tốt hơn.
Và như thế, khi bạn tham gia vào các hoạt động đòi hỏi sự tập trung cao độ – như lái xe chẳng hạn – thì chỉ riêng việc giữ chánh niệm thôi chưa đủ để làm dịu hệ thần kinh giao cảm (SNS), hệ thần kinh vốn là kẻ "gác cổng" cho mọi phản ứng căng thẳng trong cơ thể. Chánh niệm khi ngồi yên có thể giúp bạn thư giãn, nhưng khi đang hoạt động, bạn cần thêm một điều gì đó chủ động hơn để giữ tâm trí quân bình.
Đó có thể là thư giãn cơ bắp từng phần, phương pháp tự ám thị (autogenics), hoặc thậm chí là một lời cầu nguyện nhẹ nhàng. Những phương pháp này giúp làm dịu SNS và giữ cho mức kích thích không vượt khỏi ngưỡng cần thiết – từ đó, kết hợp cùng chánh niệm, bạn có thể đạt được hiệu suất cao nhất mà vẫn giữ được sự bình yên trong tâm hồn.
Bài Học Từ Buồng Lái
Trong ngành hàng không, người điều khiển chính của một chuyến bay được gọi là "phi công trưởng" – hay theo cách gọi chuyên môn là pilot in command (PIC). Tất cả các chương trình huấn luyện phi công, từ cơ bản đến nâng cao, đều chuẩn bị cho họ sẵn sàng đối mặt với những tình huống khẩn cấp – từ trục trặc kỹ thuật cho đến các mối nguy hiểm đe dọa tính mạng. Bởi vì dù có giỏi giang đến đâu, phi công cũng không thể lường trước mọi điều bất ngờ có thể xảy ra giữa trời mây.
Khi rơi vào khủng hoảng, cơ thể con người – theo bản năng sinh tồn – sẽ lập tức chuyển sang chế độ phản ứng: các bó cơ lớn được tiếp thêm năng lượng, hơi thở gấp gáp hơn, nhịp tim tăng vọt và tâm trí co lại chỉ còn một điểm tập trung – sống còn. Đó là cơn giận dữ mang tên "máu chiến" – thứ từng giúp tổ tiên ta chạy thoát khỏi nanh vuốt thú dữ.
Thế nhưng, trong buồng lái máy bay, điều phi công cần lại không phải là sức mạnh cơ bắp bộc phát, mà là những chuyển động chính xác, nhẹ nhàng của tay và chân. Không phải là đôi mắt đỏ rực vì sợ hãi, mà là một cái đầu tỉnh táo, minh mẫn và linh hoạt. Trớ trêu thay, chính bản năng sinh tồn – vốn được xem là "cứu cánh" của loài người – đôi khi lại khiến phi công đánh mất khả năng kiểm soát, và càng đẩy họ vào thế nguy hiểm hơn.
Vì vậy, để vượt qua sự kích động của hệ thần kinh giao cảm (SNS) trong cơn hoảng loạn, phi công – và cả bất kỳ ai trong chúng ta – cần một lựa chọn thứ ba. Một lựa chọn không theo bản năng. Không bỏ chạy. Không gồng mình chống cự. Mà là làm chủ.
Làm chủ bản thân – như một người phi công làm chủ bầu trời trong cơn giông tố.
Làm chủ hơi thở
• Nhận biết nhịp thở của mình.
• Thở chậm lại, thật sâu và đều.
Làm chủ cơ bắp
• Cảm nhận những vùng cơ đang căng cứng.
• Thả lỏng chúng, nhẹ nhàng buông ra như gỡ bỏ gánh nặng.
Làm chủ suy nghĩ
• Lắng nghe tiếng thì thầm trong đầu – những lời tự nói với chính mình.
• Thành thật nhìn nhận tình huống, không né tránh, không tô vẽ.
• Chuyển những suy nghĩ tiêu cực, bi quan thành tư duy rộng mở, tích cực – nơi sự sáng tạo trực giác có thể nảy mầm.
Khi giông bão kéo tới, đừng để bản năng lái bạn đi chệch hướng. Hãy là người cầm lái của chính mình – bình tĩnh, chủ động và vững vàng như một phi công trưởng giữa bầu trời nổi sóng.
Và cũng như trong buồng lái, chỉ khi bạn kiểm soát được chính mình, bạn mới có thể tiếp tục hành trình – an toàn và đầy bản lĩnh.
“Làm Chủ”
Khái niệm “làm chủ” thực tế không phải là giải pháp để thay đổi; ngược lại, chính nó lại là nguyên nhân gây ra mọi vấn đề liên quan đến những yêu cầu của sự thay đổi ngay từ đầu.
Để hiểu rõ điều này, chúng ta cần phân biệt “làm chủ” với việc suy nghĩ trước, hay “chuẩn bị kỹ lưỡng”, bởi vì nhiều người thường nhầm lẫn giữa hai khái niệm này. Ví dụ, nếu bạn phải thực hiện một chuyến đi dài qua sa mạc, việc chuẩn bị đầy đủ dụng cụ sinh tồn và bộ công cụ cần thiết là sự chuẩn bị tốt. Nhưng sự chuẩn bị đó chẳng liên quan gì đến việc làm chủ, vì không có sự chuẩn bị nào có thể ngăn chiếc xe của bạn bị hỏng. Tuy nhiên, nếu bạn chuẩn bị tốt cho tình huống hỏng xe, bạn sẽ dễ dàng đối phó hơn với vấn đề và chuyến đi sẽ trở nên thư giãn hơn rất nhiều.
Tương tự, việc nghĩ đến tất cả các khả năng phản đối có thể xảy ra trong một buổi thuyết trình kinh doanh là sự chuẩn bị tốt. Thường thì người ta sẽ phàn nàn rằng người chuẩn bị kỹ lưỡng, luôn suy nghĩ trước, thích “làm chủ”. Nhưng thực tế, điều đó chưa hẳn đúng.
Về khái niệm “làm chủ” bản thân, chúng ta cần xem xét cả hai khía cạnh: thể chất và tâm lý. Về mặt thể chất, điều quan trọng là nhận thức rằng chu kỳ kích thích-thư giãn không phải là điều bạn có thể kiểm soát bằng ý thức. Như tôi đã đề cập trước đó, các triệu chứng sinh lý của kích thích được hệ thần kinh giao cảm (SNS) kích hoạt. Nhưng tôi chưa nói rằng SNS chỉ là một phần trong hệ thần kinh tự động (tự động có nghĩa là không thể kiểm soát bằng ý thức).
Phần còn lại của hệ thần kinh tự động là hệ thần kinh đối giao cảm (PNS). PNS thực hiện chức năng đối nghịch hoàn toàn với SNS: làm chậm nhịp tim, tăng cường tiêu hóa, v.v. Do đó, phản ứng thư giãn tắt đi sự kích thích của SNS bằng cách kích hoạt PNS. Vậy nên, thực chất, bạn không thực sự kiểm soát được phản ứng thư giãn; thay vào đó, bạn chỉ làm những điều giúp PNS nắm quyền kiểm soát.
Về mặt tâm lý, điều quan trọng là nhận thức rằng, dù hình ảnh về sự bất khả xâm phạm của những anh hùng thể thao hay trong phim ảnh được xã hội tô vẽ, chúng ta chẳng bao giờ thật sự “làm chủ” cuộc sống của mình. Phần lớn quá trình suy nghĩ và sáng tạo của chúng ta diễn ra ở mức vô thức. Thực tế, bất kỳ ai sử dụng các kỹ thuật thư giãn tưởng tượng như thiền hay cầu nguyện đều phải từ bỏ sự kiểm soát để nhường quyền cho một điều gì đó lớn hơn lý trí.
Nhiệm vụ của việc dạy các kỹ thuật thư giãn, vì thế, là thuyết phục mọi người rằng “làm chủ” không liên quan gì đến sự thư giãn.
Những người kháng cự lại sự hiểu biết này, và phủ nhận việc họ không làm chủ được cuộc sống, sẽ có hai lựa chọn:
- Họ có thể từ bỏ tất cả, như một sự phản kháng vô vọng đối với hiện thực, và tìm đến chất kích thích như một người nghiện tội phạm ma túy hay rượu. Tâm lý học cho thấy, đây thực chất là một nỗ lực vô thức nhằm tự hủy hoại mình, như một hình thức tự trừng phạt vì cảm thấy yếu đuối và dễ tổn thương.
- Họ có thể cố gắng kiểm soát một phần nhỏ trong cuộc sống để tạo cảm giác rằng ít nhất họ có thể “làm chủ” được điều gì đó. Đến một mức độ nào đó, điều này có thể trở thành một sự phân tâm hư ảo, giúp họ xao nhãng khỏi những điều không thể kiểm soát. Trong văn hóa phương Tây, đàn ông thường dùng thể thao, tình dục, và sự giàu có để đạt được cảm giác kiểm soát, trong khi phụ nữ lại có xu hướng tìm kiếm vẻ đẹp và thời trang.
Tuy nhiên, những sự phân tâm này cũng có thể dẫn bạn vào một con đường bệnh lý. Sự ám ảnh với việc kiểm soát cân nặng có thể dẫn đến rối loạn ăn uống; sự ám ảnh với việc phát triển cơ bắp có thể dẫn đến Rối loạn Hình ảnh Cơ thể, một tình trạng mà người bệnh luôn lo lắng về một khuyết điểm không tồn tại trong ngoại hình của mình. Và dù không trở thành những ám ảnh, tất cả những sự phân tâm này đều dẫn bạn vào một cuộc đua tranh giành, xung đột, và trả thù, để rồi bạn luôn phải bảo vệ mình khỏi mất đi những thứ mà mình dùng để tô vẽ bản thân trước mắt người khác.
Nỗ lực “làm chủ” thực tế chính là nguyên nhân gây ra “căng thẳng.”
Do đó, cách tốt nhất để đối phó với sự thay đổi là làm quen với việc “buông bỏ” – buông bỏ sự kích thích bằng cách tin tưởng vào các quá trình trực giác và sáng tạo lớn hơn suy nghĩ có ý thức của bạn. Nó giống như Luke Skywalker trong Star Wars, quyết định tắt máy tính để để cho một điều gì đó lớn hơn lý trí dẫn dắt mình.
Vậy nên, hãy nhớ rằng: bạn luôn phải là “phi công trưởng,” dù bạn không bao giờ thực sự làm chủ được điều gì.
- Nỗ lực làm chủ chỉ là một ảo tưởng vô ích, cho rằng bạn có thể quyết định những gì sẽ xảy ra tiếp theo trong cuộc đời mình.
- Làm chủ có nghĩa là dù bạn không thể kiểm soát những gì sẽ đến, bạn vẫn có thể quyết định phản ứng như thế nào trước những gì xảy ra.
Bốn Nguyên Tắc
1. Mối đe dọa của sự thay đổi được cảm nhận theo cách riêng của mỗi người.
Điều này có nghĩa là không có một quy chuẩn tuyệt đối cho sự kích thích của hệ thần kinh giao cảm (SNS). Một hoạt động có thể cảm thấy đe dọa đối với người này, nhưng lại chẳng có gì đáng sợ đối với người khác. Ví dụ, tôi là một phi công dân dụng, tôi rất thích lái máy bay nhỏ, và tôi thực sự cảm thấy thú vị khi thực hiện những pha nhào lộn trên không – nhưng có rất nhiều người, chỉ cần nghĩ đến việc bay lộn ngược đã đủ khiến họ sợ hãi đến mức đông cứng lại trong cơn hoảng loạn.
Chính sự "tương đối" trong cảm nhận về mối đe dọa này là lý do tại sao những bài kiểm tra “căng thẳng tâm lý” thường chỉ có giá trị giải trí hơn là đánh giá lâm sàng. Thực tế, nếu bạn cần một bài kiểm tra căng thẳng để biết mức độ tài nguyên của bạn bị thử thách như thế nào khi cuộc sống thay đổi, thì đừng quan tâm đến điểm số – chính việc bạn cần một bài kiểm tra căng thẳng để nhận thức về cơ thể và sức khỏe tinh thần của mình đã là một dấu hiệu lâm sàng rõ rệt.
2. Với mỗi cá nhân, có những hoạt động có khả năng kích thích sinh lý mạnh mẽ hơn những hoạt động khác; do đó, một hoạt động ít đe dọa hơn có thể mang lại cảm giác thư giãn tương đối sau một hoạt động đầy căng thẳng.
Điều này có nghĩa là một người làm công việc đòi hỏi khối lượng căng thẳng lớn, như giao dịch chứng khoán, kiểm soát không lưu, hay y học cấp cứu, có thể tìm thấy sự thư giãn trong một hoạt động như làm mộc. Dù công việc làm mộc cũng có những yêu cầu nhất định, nhưng nó có thể là một sự giải tỏa lớn đối với những quyết định sống còn mà người đó phải đưa ra hàng ngày trong công việc của mình.
3. Một số hoạt động có hiệu quả hơn trong việc giảm bớt sự kích thích của SNS so với những hoạt động khác.
Điều này có nghĩa là dù một người trong công việc căng thẳng có thể cảm thấy thư giãn khi làm mộc, nhưng vẫn có những hoạt động khác, như thiền, có thể mang lại cảm giác thư giãn sâu sắc hơn. Vì vậy, bạn nên tìm kiếm những hình thức thư giãn trực tiếp và hiệu quả nhất.
Cũng cần nhớ rằng, đôi khi, một số hình thức thư giãn có thể trở nên đòi hỏi hơn bạn tưởng. Chẳng hạn, việc tự làm một chiếc máy bay có thể trở thành một cơn ác mộng thực sự. Vì vậy, hãy cẩn thận đừng để mình bị cuốn vào những ý tưởng ban đầu có vẻ hay ho nhưng cuối cùng lại khiến bạn cảm thấy căng thẳng.
4. Bất kể phương pháp thư giãn nào bạn chọn, cơ chế cơ bản vẫn giống nhau.
Điều này có nghĩa là thiền thực ra hoạt động tương tự như làm mộc. Hãy nhớ cơ chế sinh lý cơ bản của hệ thần kinh giao cảm và đối giao cảm: thư giãn hoạt động bằng cách khuyến khích PNS “tắt” sự kích thích của SNS. Một hoạt động thư giãn mang lại sự giải tỏa khỏi một hoạt động kích thích chỉ đơn giản vì sự kích thích đã bị tắt đi – hoặc ít nhất là giảm đi.
Cần lưu ý rằng nguyên tắc này cũng áp dụng đối với các loại thuốc. Mặc dù mỗi loại thuốc hoạt động qua những cơ chế sinh lý khác nhau, nhưng tất cả – từ thuốc kê đơn (như thuốc giảm lo âu Valium), thuốc mua ngoài (như rượu), đến các chất ma túy đường phố (như cần sa hay heroin) – cuối cùng đều có tác dụng ảnh hưởng đến sự kích thích của SNS để “tắt” nó.
Đối Mặt Với Cảm Giác Bực Bội: Những Lời Khuyên Tâm Lý
Hầu hết mọi người đều trải qua cảm giác bực bội khi có ai đó hay điều gì đó ngăn cản họ theo một cách nào đó. Và thường thì, khi cảm thấy bực bội, chúng ta thường có xu hướng muốn buộc “người khác” phải đáp ứng mong muốn của mình. Tuy nhiên, cách phản ứng lành mạnh với cảm giác bực bội lại cần một thái độ tâm lý khác biệt hoàn toàn so với việc tìm kiếm sự thỏa mãn.
Khi cảm thấy bực bội, thay vì tức giận với tình huống hay với người khác, hãy ngồi lại, thư giãn và chờ đợi. Hãy tự nhủ với bản thân:
- “Dù mọi chuyện có diễn biến như thế nào, tôi sẽ lắng nghe sự chỉ dẫn từ tiềm thức của mình để thích nghi với hoàn cảnh thay đổi và cùng trưởng thành theo nó.”
- “Tôi có thể không nhận được điều mình muốn ngay lúc này, nhưng tôi tin rằng mọi thứ sẽ ổn thỏa vào thời điểm thích hợp, mang lại lợi ích cuối cùng cho tôi, miễn là tôi giữ được sự bình tĩnh và an yên.”
- “Tôi có thể không nhận được điều mình mong muốn, nhưng trong khi giữ bình tĩnh và chú ý, tôi có thể phát hiện ra một điều khác mà tôi cần hơn cả điều tôi nghĩ mình muốn.”
Vậy là thật đơn giản: Hãy nhận trách nhiệm về cuộc sống của mình, thích nghi bình an với những thay đổi trong đời, và bạn sẽ tìm thấy sự bình yên thật sự – và niềm vui – trong tất cả những gì mình làm.
Nguồn: https://www.guidetopsychology.com/stress.htm
Theo tamlyhoctoipham.com