Bối Cảnh
Không ai là một hòn đảo biệt lập – câu nói xưa ấy vẫn luôn đúng – và bởi vậy, ta cần hiểu rằng không có vấn đề tâm lý nào lại chỉ đơn thuần là vấn đề của riêng một cá nhân. Mỗi nỗi bất an trong lòng người đều ít nhiều bắt nguồn từ xã hội nơi họ đang sống.
Xã hội Mỹ hiện đại là mảnh đất màu mỡ cho những rối loạn tâm lý nảy sinh. Trong một thế giới rộng lượng đến mức buông thả, nơi cái tôi được nuông chiều quá mức, thì sự tự rèn luyện và tiết chế trở thành những giá trị xa lạ. Khi những nguyên tắc truyền thống như chính trực, tinh thần trách nhiệm và sự chân thật mai một, xã hội đánh mất phương hướng đạo đức – rồi mọi thứ bỗng trở nên tùy tiện. Mà khi điều gì cũng được phép, thì chẳng điều gì còn thực sự có ý nghĩa. Và giữa nơi hỗn độn vô phương ấy, người ta dễ dàng lạc vào vòng xoáy của lo âu, buồn bã và khủng hoảng.
Dẫu vậy, điều đó không có nghĩa rằng mọi vấn đề tâm lý đều có thể giải quyết bằng cách thay đổi xã hội. Dù một số nhà hoạt động chính trị đang nỗ lực gieo rắc tư tưởng này qua mạng xã hội, thì vì sự lành mạnh cả về tinh thần lẫn tâm hồn, mỗi cá nhân vẫn cần học cách tự mình nhận diện và vượt lên – hay nói cách khác, nhìn thấu – những ảo tưởng xã hội dễ khiến ta lạc lối. Nhiều người đã tự đưa mình đến bờ vực đổ vỡ chỉ vì tin rằng họ có thể thay đổi, kiểm soát hay gánh vác trách nhiệm cho người khác.
Thật ra, mỗi nỗ lực điều khiển người khác chỉ là một cách vô thức để kiểm soát – tức là che giấu – những điều sâu kín bên trong chính mình. Một nội tâm mà với nhiều người, ẩn chứa biết bao điều xấu hổ, tội lỗi đến mức họ sợ hãi nếu ai đó vô tình nhận ra. Thế nhưng, chừng nào ta còn chưa làm lành với bản thân, thì chừng đó ta chưa thể sống yên bình cùng ai khác. Dù có tha thiết đến đâu, bạn cũng không thể thay đổi ai ngoài chính mình. Và rồi, chỉ khi bạn sống đúng với mình, biết đâu tấm gương ấy lại lay động người khác tự thay đổi.
Đó là cách đời vận hành, và cũng là cách một gia đình nên vận hành.
Căn Nguyên của Liệu Pháp Gia Đình
Vào đầu thế kỷ 20, nhà tâm lý học Carl Jung từng nhận định rằng, những xung đột vô thức của cha mẹ thường sống lại trong cuộc đời của những đứa con. Và như Thuyết Hệ Thống Gia Đình đã chỉ ra, không ít lần một đứa trẻ bị gán mác là “vấn đề” – trở thành “vật tế thần” hay “con cừu đen” trong gia đình. Trong ngôn ngữ của liệu pháp hệ thống, đó chính là “bệnh nhân được chỉ định” – nhưng trên thực tế, nguyên nhân sâu xa lại nằm ở một kiểu tương tác lệch lạc mà cả gia đình đều đang mắc kẹt trong đó.
Một ví dụ điển hình
Một minh chứng đầy ấn tượng về việc một đứa trẻ “hành xử” để phản ánh sự rối loạn của gia đình có thể tìm thấy trong bộ phim The Chalk Garden (1964). Tôi sẽ không kể chi tiết nội dung ở đây – bạn hãy thử tìm xem phim. Nhưng cốt lõi của vấn đề là thế này: nhiều bậc cha mẹ sinh con không phải vì sự sẵn sàng trao đi yêu thương, mà vì nhu cầu được yêu thương. Họ nghĩ rằng sự yếu ớt của một đứa trẻ sẽ tự nhiên đem lại tình yêu vô điều kiện. Hoặc có khi, họ đã định hình sẵn một vai trò mà đứa trẻ buộc phải đóng. Thế rồi, khi con lớn lên, họ mong muốn đứa trẻ phải tuyệt đối nghe lời như một cách thể hiện tình yêu. Nhưng đứa con, khi bị kìm kẹp trong kỳ vọng và ham muốn của cha mẹ, sẽ cảm thấy nghẹt thở. Và trong nỗ lực tìm kiếm bản sắc, tìm lối đi riêng cho cuộc đời mình, đứa trẻ lại bị nhìn nhận như kẻ ngỗ nghịch, vô ơn, không biết yêu thương. Tình yêu nhanh chóng biến thành căm ghét – và thảm kịch bắt đầu từ đó.
Chứng rối loạn – không chỉ là chuyện cá nhân
Rất nhiều chứng rối loạn tâm lý ở trẻ sơ sinh, trẻ nhỏ và thanh thiếu niên – như rối loạn học tập, rối loạn giao tiếp (ví dụ như nói lắp), rối loạn chú ý và hành vi (như ADHD), rối loạn hành vi chống đối, hay các rối loạn bài tiết (như đái dầm) – thậm chí cả những rối loạn giấc ngủ phổ biến (như gặp ác mộng, hoảng loạn trong giấc ngủ) – đều có thể bắt nguồn từ chính hệ thống gia đình.
Trong những trường hợp ấy, cách dễ nhất là cho đứa trẻ – tức “bệnh nhân được chỉ định” – dùng thuốc, rồi coi như vấn đề đã được xử lý, mà không đả động gì đến phần còn lại của gia đình. Nhưng cách tiếp cận sâu sắc và đúng đắn hơn về mặt lâm sàng là phải dũng cảm đặt ra những câu hỏi cụ thể – và đôi khi đau đớn – về việc liệu triệu chứng của đứa trẻ có đang phản ánh những xung đột ngầm giữa cha mẹ, hay sự bất an đang âm ỉ trong toàn bộ gia đình hay không.
Bởi đôi khi, con trẻ không phải là “người có vấn đề” – mà chỉ là tiếng nói cuối cùng của một mái nhà đang im lặng vỡ vụn.
Hôn nhân
Có bao nhiêu người trong chúng ta từng thật sự suy ngẫm về ý nghĩa tâm lý của hôn nhân?
Hôn nhân, xét từ cội nguồn, là sự hiến dâng trọn vẹn giữa một người đàn ông và một người phụ nữ, để cùng nhau sinh thành và nuôi dưỡng sự sống – tức là sinh con, và tạo dựng một mái ấm nơi những đứa trẻ lớn lên với lòng tự chủ, sự cảm thông, lòng nhân ái và tinh thần hợp tác. Những giá trị ấy chính là nền tảng để xã hội có thể phát triển trong an hòa. Bởi thế, hôn nhân vốn là một hành động của sự phục vụ, chứ không phải là “quyền lợi tâm lý” để tìm kiếm một “mối quan hệ” nhằm xoa dịu nỗi sợ trống rỗng. Nhưng khi trẻ con chỉ học cách đuổi theo cảm giác dễ chịu tức thời, thì xã hội sẽ dần biến thành một cơn điên tập thể – như chính thực trạng mà chúng ta đang chứng kiến.
Thế nhưng, xuyên suốt lịch sử và trong nhiều nền văn hóa, khái niệm hôn nhân đã bị biến dạng thành một hợp đồng tội phạm kinh tế đơn thuần – một cam kết đóng kín, bảo đảm việc truyền thừa tài sản, địa vị và quyền lực. Trong kiểu hôn nhân này, “gia đình” chỉ có ý nghĩa khi con cái đóng vai trò là người thừa kế cần thiết cho sự chuyển giao ấy. Và hãy nhớ, tất cả điều đó chưa từng liên quan gì đến tình yêu – hay lãng mạn.
Ngày nay, khi nhắc đến hôn nhân, phần lớn mọi người sẽ nghĩ đến tình yêu. Dù có nói đến sự “cam kết”, thì câu hỏi đặt ra là: ta cam kết với điều gì? Tình dục tự do? An toàn tài chính? Sự thỏa mãn bản thân? Nếu cam kết chỉ xoay quanh dục vọng hay tiền bạc, thì hôn nhân sẽ không còn chỗ cho đạo đức hay đời sống tinh thần – của con trẻ lẫn của xã hội.
Một cam kết thật sự – không thể tách rời – giữa một người nam và một người nữ vì hạnh phúc của những đứa con do họ sinh ra mới là chất keo gắn kết xã hội loài người qua bao thế hệ. Làm lệch lạc khái niệm ấy chẳng khác gì người thợ muốn làm lại căn nhà mà nghĩ rằng việc dỡ bỏ bức tường chịu lực sẽ tạo nên không gian thoáng đãng – nhưng khi bức tường ấy bị tháo xuống, toàn bộ căn nhà sụp đổ.
Và chính tại điểm đó, những vấn đề tâm lý bắt đầu nhen nhóm.
Triết gia vĩ đại Aristotle từng nói: “Yêu là mong điều tốt đẹp đến với người khác.” Nếu nghĩ sâu xa, mọi quyết định đạo đức xoay quanh hôn nhân và gia đình đều bắt nguồn – về mặt tâm lý – từ tình yêu đích thực, chứ không phải thứ tình yêu hời hợt được tô vẽ trong phim ảnh, tiểu thuyết lãng mạn. Ngoại tình, phá thai, ly hôn hay trợ tử – tất cả đều làm hoen ố tình yêu khi chúng đặt khoái cảm và sự tiện lợi của bản thân lên trên phẩm giá – thậm chí cả sự sống – của một con người khác. Và trầm cảm hay sang chấn, suy cho cùng, cũng là nỗi tuyệt vọng khi ta chứng kiến đời sống mình bị ném vào thùng rác, trở nên vô nghĩa.
Đáng buồn thay, nền văn hóa hiện đại thường xem “tình yêu” như một phương tiện để lấp đầy khoảng trống hiện sinh. Mỗi người trong một “mối quan hệ” đều kỳ vọng người kia sẽ chữa lành phần thiếu hụt trong chính mình. Nhưng đó là điều bất khả thi. Và vì thế, khi rạn nứt xảy ra, người ta thường đổ lỗi cho nhau, vì không được “cho” những gì mình mong muốn. Trong tình huống này, chỉ có một giải pháp tâm lý khả dĩ: Hãy chịu trách nhiệm cho hạnh phúc của chính mình. Tình yêu chân thành là để trao đi, không phải để đòi nhận lại. Nếu điều bạn quan tâm nhất trong một mối quan hệ là sự thỏa mãn hay cảm giác an toàn, thì bạn đang ích kỷ – chứ không hề yêu thương.
Nói vậy, có nghĩa là bạn phải dũng cảm nhìn lại chính mình, thay vì tiếp tục đổ lỗi cho người khác. Nếu bạn không hài lòng với cuộc sống, rất có thể là vì bạn chưa sống đúng với tiềm năng bên trong, hay đang phản bội lại những giá trị sống của chính mình. Đây là một bài học khó, nhưng hãy trung thực: một cuộc tình vụng trộm, chẳng hạn, thật ra chỉ là một cách sai lệch để trốn tránh vấn đề thực sự – chính là bản thân bạn.
Ly Hôn
Năm 1997, một nhà tâm lý học danh tiếng đã viết một bài báo đăng trên một tạp chí chuyên ngành tại Hoa Kỳ. Trong đó, ông đưa ra nhận định rằng bộ não con người có khả năng phục hồi khá tốt sau những sang chấn. Ông viện dẫn một nghiên cứu trên loài chuột, cho thấy những con chuột bị tổn thương từ thuở bé vẫn lớn lên thành những cá thể dường như hoàn toàn ổn định.
Tôi đã viết một bài phản hồi1, trong đó tôi chỉ ra rằng, không giống như loài vật, con người có ngôn ngữ – cùng với một hệ thống ký ức phức tạp để lưu giữ và diễn giải ngôn ngữ ấy – và chính điều đó khiến cho sang chấn tinh thần ở con người có một cách lặng lẽ và dai dẳng để bám rễ trong tiềm thức. Con người, cũng như chuột, có thể tỏ ra vẫn sống ổn. Nhưng bất kỳ người làm công tác trị liệu tâm lý nào cũng sẽ nhận ra điều mà họ từng chứng kiến không biết bao lần: rất nhiều người trông có vẻ thành đạt, “ổn định” giữa cuộc đời lại đang âm thầm chịu đựng một thế giới nội tâm rỗng tuếch, rệu rã và tuyệt vọng đến mức tự hủy hoại.
Giáo sư, bác sĩ, luật sư – ai cũng từng thở than với tôi rằng: “Tôi thấy bên trong mình chỉ là một đống bùn nhão nhoét.”
Và phần lớn họ, khi còn nhỏ, đều từng chứng kiến gia đình mình tan vỡ vì ly hôn – hoặc tệ hơn, vì những vết thương từ sự phản bội, đôi khi là sự phản bội ghê rợn nhất: lạm dụng tình dục trẻ em.
Ngày nay, ly hôn đã trở thành một điều quá đỗi bình thường đến mức thật khó tìm được ai chưa từng trải qua, hay ít nhất cũng không có cha mẹ, người thân, bạn bè từng ly hôn. Và giống như vị nhà tâm lý kia, nhiều người dễ dàng gạt đi mà nói: “Chuyện đó chẳng quan trọng.”
Nhưng nó quan trọng.
Trẻ con cần cả cha lẫn mẹ – những người sẽ chở che, chăm sóc, dạy dỗ và dìu dắt chúng qua bóng tối để tìm ra lối đi của bình yên. Ngay cả nỗi đau mất cha hay mẹ vì cái chết, trong nhiều trường hợp, vẫn ít tổn thương hơn so với mất họ bởi ly hôn. Bởi khi ly hôn, đứa trẻ – cũng như người bạn đời – sẽ phải nhận một thông điệp lạnh lùng rằng: “Mong muốn cá nhân của tôi quan trọng hơn hạnh phúc của bạn. Gia đình này chẳng là gì với tôi cả, và bạn chỉ là món đồ bị xê dịch theo hành trình ích kỷ đi tìm lạc thú của tôi.”
Chuột thí nghiệm thì chỉ có phô mai và mê cung. Chúng biết gì về tổn thương? Trẻ con thì có nỗi sợ ám ảnh, rối loạn ăn uống, rượu, thuốc lá, tội phạm ma túy, tình dục sớm, mang thai ngoài ý muốn, bệnh lây qua đường tình dục, phá thai – và cuối cùng là súng, và cái chết – để “lên tiếng” về những nỗi đau của chúng.
Vậy mà chúng ta vẫn tiếp tục nhìn vào ly hôn và buông một câu: “Chuyện đó chẳng quan trọng.”
Vai Trò Của Người Cha
Chúng ta ai cũng cần mẹ — cũng như hầu hết các loài động vật trên thế gian này đều cần đến vòng tay của mẹ. Từ khi đứa trẻ còn là một mầm sống trong bụng mẹ, vai trò của người mẹ đã là nuôi dưỡng — không chỉ bằng dưỡng chất, mà bằng cảm xúc chân thành — để đứa trẻ lớn lên với nội lực và sự vững vàng trong tâm hồn. Để làm được điều đó, người mẹ phải ôm ấp con vào lòng, vỗ về con bằng sự dịu dàng của da thịt, để con cảm nhận được sự bình yên trọn vẹn trong tình yêu dịu ngọt. Và rồi, khi con khôn lớn, mẹ sẽ là người khích lệ, trao hy vọng, tiếp sức cho con bước ra khám phá thế giới.
Nếu người mẹ thất bại trong thiên chức ấy — vì lạnh lùng, xa cách, vì trách móc thay vì khích lệ, vì toan tính thay vì thấu hiểu — đứa trẻ sẽ lớn lên trong cảm giác rỗng tuếch về mặt cảm xúc, thậm chí có thể mang theo nỗi ám ảnh rằng mình không được yêu thương, không được cần đến. Nhưng điều đó không có nghĩa là mọi cánh cửa đều đã khép lại — vì nếu người cha làm tròn bổn phận của mình, ông có thể bù đắp phần thiếu hụt ấy.
Và đó là lúc vai trò của người cha bước vào.
Người cha phải biết “bước vào giữa” mối gắn bó tự nhiên giữa mẹ và con, để dần dần giúp con tách khỏi sự phụ thuộc ấy, đưa con ra thế giới rộng lớn, nơi con có thể phát triển năng lực riêng và sống một cuộc đời có ý nghĩa, chân thật và tử tế. Nhưng điều đó không có nghĩa là người cha làm lu mờ hình ảnh của người mẹ. Ngược lại, ông tái định nghĩa vai trò của mẹ trong tâm hồn đứa trẻ — từ chỗ chỉ là nơi nương tựa sang thành biểu tượng của tình yêu thiêng liêng, không chiếm giữ nhưng luôn đồng hành.
Hầu hết trẻ nhỏ đều cảm nhận được niềm hạnh phúc nguyên sơ khi được chăm sóc, bảo bọc trong những tháng ngày còn non yếu. Thực tế, nếu không được chăm sóc như thế, chúng sẽ không thể sống sót. Và chính cái cảm giác hạnh phúc vô điều kiện ấy — không đòi hỏi gì, không ràng buộc gì — là nguồn gốc sâu xa khiến người lớn chúng ta thường hay mơ về một “thiên đường” nơi mọi nhu cầu được đáp ứng mà chẳng cần cố gắng.
Thế nhưng, để trưởng thành và sống có trách nhiệm, một đứa trẻ phải vượt qua trạng thái phụ thuộc ấu thơ ấy. Nếu không làm được điều đó, con sẽ mãi bám víu vào vòng tay che chở của mẹ, mang trong mình sự lo âu, hoài nghi, không dám nhận lãnh trách nhiệm cá nhân giữa cuộc đời. Tài năng của con, hoặc sẽ bị chôn vùi dưới lớp sợ hãi, hoặc sẽ phô trương một cách lệch lạc qua những ảo tưởng về sự vĩ đại. Tồi tệ hơn, khi bước vào tuổi thiếu niên và trưởng thành, con có thể tìm đến rượu, ma túy hay các chất gây nghiện — bởi tận cùng của mọi cơn nghiện đều là ước vọng mù quáng muốn quay lại cảm giác êm đềm, không trách nhiệm, không lo toan, không đau khổ của thời ấu thơ.
Vì vậy, một đứa trẻ có ba nhiệm vụ trọng yếu trong hành trình trưởng thành — và cả ba điều ấy đều cần đến sự dẫn dắt kiên định và đầy yêu thương của người cha.
- Học cách thế giới vận hành
Người cha cần dạy cho con không chỉ những quy luật vô hình – và đôi khi đầy hiểm nguy – của các mối quan hệ xã hội bên ngoài gia đình, mà còn phải hướng dẫn con những quy tắc thực tiễn trong thế giới vật chất: lao động lương thiện, làm việc chăm chỉ, sống có trách nhiệm với chính mình và với người khác.
Hãy tưởng tượng một cộng đồng nguyên sơ sống trong rừng. Để dạy con cách tồn tại giữa thiên nhiên hoang dã, người cha phải đưa con vào rừng sâu, dạy con cách sử dụng vũ khí, nhóm lửa, dựng chòi để có thể ăn, ngủ, và sinh tồn. Thế giới ngày nay tuy không còn là rừng già, nhưng lại đầy rẫy thử thách như một khu rừng rậm hiện đại. Và vì thế, hình ảnh ấy vẫn là một ẩn dụ sâu sắc về cách người cha phải dạy cho con “cuộc đời này vận hành như thế nào.”
- Học cách tin tưởng
Đúng là một đứa trẻ, theo bản năng sinh tồn, sẽ phần nào biết tin vào mẹ – người nuôi nấng, vỗ về, bảo vệ nó từ những ngày đầu tiên. Nhưng niềm tin đó thiên về bản năng – là điều kiện tối thiểu để gắn kết mẹ và con trong những năm tháng đầu đời.
Còn để có được một niềm tin sâu sắc hơn – niềm tin có thể nâng đỡ tâm hồn con người suốt cả cuộc đời – đứa trẻ phải học cách dựa vào và kính trọng người cha: một con người khác, một thân thể khác, một giới tính khác với người mẹ đã sinh ra nó. Chính người cha – và chỉ có người cha – mới có thể dạy cho con cách bước vào thế giới rộng lớn kia và học cách đối diện với sự khác biệt bằng sự tự tin.
Nhưng muốn dạy con tin tưởng, người cha phải sống bằng chính những giá trị mà mình truyền dạy. Ông phải là người sống có đức tin, có kỷ luật, và có nội lực – không chỉ nói suông, mà là sống thật với những điều mình tin tưởng. Chính sự chính trực ấy mới là chất keo gắn kết niềm tin của con cái. Nếu không, con trẻ sẽ sớm nhận ra sự giả tạo nơi cha mình, và âm thầm – hoặc công khai – khước từ tất cả những gì ông đại diện.
- Học cách tin vào chính mình
Khi đứa trẻ được dẫn dắt bởi một người cha đáng tin cậy, được lớn lên trong sự bao dung và kiên định của ông, con sẽ dần hình thành niềm tin vào chính bản thân mình. Từ chỗ dựa bên ngoài, con dần phát triển nội lực bên trong – để rồi sau này, có thể tự bước đi giữa cuộc đời mà không đánh mất chính mình.
Ban đầu, người cha nhóm lửa và nói: “Con nhìn bố làm nhé.” Sau đó, ông khuyến khích: “Bây giờ, con thử làm đi.” Và cuối cùng, đứa trẻ bước vào rừng một mình, tự tay nhóm lửa với tất cả sự vững tin vào những gì nó đã được dạy dỗ và truyền trao.
Chính trong hành trình ấy, người cha không chỉ dạy con kỹ năng – mà dạy con cách làm người. Không chỉ dạy con sinh tồn – mà dạy con sống xứng đáng.
Sự Thiếu Vắng
Khi đã hiểu vai trò to lớn của người cha, ta hãy thử nhìn quanh và tự hỏi: có bao nhiêu người cha đã thất bại thảm hại trong sứ mệnh làm cha của mình? Bao nhiêu người cha vắng bóng trong gia đình vì không thấu cảm được những nhu cầu tình cảm của con? Bao nhiêu người cha vắng mặt vì bận rộn với công việc, thể thao, hay những mối bận tâm cá nhân? Bao nhiêu người cha xa rời mái ấm vì ly hôn? Bao nhiêu người đã buông tay trách nhiệm vì sa vào ngoại tình? Bao nhiêu người cha sống trong kiêu hãnh, tự mãn, rượu chè hay bệnh tật? Bao nhiêu người cha chưa từng thực sự là cha, mà chỉ là kết quả của một khoảnh khắc dục vọng? Bao nhiêu người cha vắng mặt đơn giản vì người phụ nữ đã chọn sinh con mà không cần một người đàn ông bên cạnh?
Danh sách tội phạm học ấy dài vô tận. Và nó vẫn cứ dài thêm mỗi ngày.
Hãy nhìn vào những cộng đồng nơi mẹ đơn thân không còn là ngoại lệ mà đã trở thành điều thường thấy. Ta sẽ thấy gì? Là sự thiếu tôn trọng phụ nữ, là trẻ em học hành kém cỏi, là bất tuân xã hội, bạo lực, ma túy, mại dâm, và một tương lai bị đóng khung trong nghèo khổ và thiếu cơ hội.
Điều đau lòng là: mỗi khi người cha vắng mặt—dù về thể xác hay tinh thần—sự thiếu vắng ấy gieo vào lòng con trẻ một khoảng trống khó gọi tên. Chúng lớn lên thiếu hiểu biết về cách thế giới vận hành, thiếu niềm tin vào người khác, và quan trọng nhất, thiếu niềm tin vào chính bản thân mình. Chúng lạc lõng. Chúng hoang mang. Chúng bất an. Chúng thiếu tự tin, thiếu đức tin, thiếu một tương lai có chiều sâu tâm linh. Chúng thiếu một cuộc sống trọn vẹn. Tất cả, chỉ vì người cha đã không có mặt.
Sự Biến Dạng Vô Thức
Điều đáng lưu ý là: sự thiếu vắng ấy thường không hiện rõ. Nó âm thầm, sâu kín, nằm sâu trong vô thức.
Đúng, có những người lớn lên trong tổn thương quá rõ ràng – cảm xúc lẫn xã hội đều tê liệt, và cuộc đời họ mắc kẹt trong rối loạn. Bi kịch hơn, có những đứa trẻ chết ngay từ thuở thơ ấu vì bị bạo hành.
Nhưng cũng có những người khác – trông thì bình thường: có việc làm, có vợ chồng, có con cái. Thế nhưng ẩn dưới vẻ ngoài "ổn định" ấy là một cơn giận âm ỉ, là cảm giác bị phản bội và tổn thương chưa từng được chữa lành. Đó chính là nơi gốc rễ của hàng loạt biểu hiện rối loạn – là tiếng nói thầm lặng của nỗi oán giận dành cho người cha.
Chỉ có điều, cơn giận này thường bị bóp méo trong vô thức. Vì với một đứa trẻ, thật khó để thừa nhận rằng mình giận cha – người mà sâu thẳm trong tim mình vẫn luôn khao khát một cái ôm, một ánh nhìn trìu mến, một lời công nhận. Để tự bảo vệ mình khỏi cơn giận đó, chúng chuyển hướng nó. Chúng quay lại trách móc chính bản thân. Và rồi, chúng chọn… không làm gì cả.
- Nghiện ngập (rượu, ma túy, ăn uống vô độ, thuốc lá, game, cờ bạc…) – lấp đầy cái bụng rỗng bằng ảo giác no nê, để rồi không còn cảm thấy gì cả.
- Thích cãi vã – để khỏi phải đối diện với sự thật, rằng người cha đã từng làm mình thất vọng. Vậy là chẳng đón nhận điều gì cả.
- Trễ hẹn – để khỏi phải chờ đợi, mà cuối cùng lại chờ hoài chẳng thấy điều gì.
- Phô trương cơ thể (ăn mặc hở hang, xăm trổ, trang điểm quá đà…) – để khỏi phải trân trọng thân thể mình, và cuối cùng không còn biết trân trọng bất kỳ điều gì.
- Rối loạn học tập – như một cách tránh né thế giới mà ta cảm thấy quá xa lạ. Vậy là chẳng khám phá được gì.
- Mất tập trung, hay quên – để khỏi phải đọc được những ký hiệu của cuộc đời. Vậy là chẳng kết nối với điều gì.
- Trì hoãn – vì sợ bước ra thế giới mà mình không biết cách xoay xở. Vậy là chẳng làm nên điều gì.
- Ám ảnh tình dục (tưởng tượng, phim khiêu dâm, quan hệ vô nghĩa…) – như cách trốn tránh sự thân mật cảm xúc. Vậy là chẳng gần gũi được với ai.
- Hay nghi ngờ – để khỏi phải tin vào một thế giới mà mình e sợ. Vậy là chẳng còn tin điều gì.
Tất cả những “không có gì” ấy, gom lại, dẫn đến “hư vô” – là cái chết mang tính biểu tượng: một đứa trẻ bị tê liệt về mặt cảm xúc như một sự trừng phạt vô thức cho cơn giận chưa từng được thừa nhận. Và đôi khi, là cái chết thật – từ từ qua những hành vi tự hủy, hoặc đột ngột qua chính tay mình – như thể đứa trẻ ấy, bằng việc trở thành kẻ “biến mất,” đang cố hét lên với thế giới rằng: “Cha tôi mới chính là người đã vắng mặt suốt đời tôi.”
Hiện chưa có chẩn đoán tâm thần chính thức nào cho những biểu hiện ấy. Tôi gọi tên nó theo thuật ngữ phân tâm học: Ira Patrem Latebrosa – tức "Cơn giận ẩn giấu với người cha." Một cơn giận âm thầm, lặng lẽ, đến mức người mang nó cũng không thừa nhận nó tồn tại. Nhưng nó có thật – và tất cả những dấu vết kể trên chính là như dấu chân trong tuyết, cho thấy có một nỗi đau vẫn đang âm thầm rình rập phía sau lớp vỏ đời thường.
Tức giận
Cơn giận – và cách ta đối mặt với nó – là một thách thức lớn với nhiều người. Nhưng gốc rễ của vấn đề lại nằm ở chỗ: phần lớn chúng ta không thực sự phân biệt được giữa cảm giác bị tổn thương và sự nổi giận.
Chúng ta ai cũng từng thấy đau lòng, buồn bực hay khó chịu khi nhu cầu hay mong muốn của mình bị cản trở. Sự cản trở ấy có thể là chuyện thường ngày – như một đứa trẻ bị từ chối ăn kem trước bữa tối. Cũng có thể là chuyện nghiêm trọng hơn – như ai đó đến trễ trong một cuộc hẹn quan trọng. Hoặc có khi là tình huống khiến ta "sôi máu" – như một tài xế thô lỗ lấn làn ngay trước mặt ta trên đường phố.
Thế nhưng, không giống như cảm giác bực bội, giận dữ không đơn thuần là một cảm xúc. Đúng hơn, nó là một ham muốn gây tổn thương. Với nhiều người, nhận định này nghe có vẻ sai lệch và khó hiểu – bởi nó đi ngược lại với những niềm tin phổ biến (nhưng không đúng về mặt tâm lý) trong văn hóa của chúng ta.
Ta hãy hình dung: cảm xúc là phản ứng tự nhiên của con người trước hiện thực – nó như tín hiệu cho ta biết mình đang cảm nhận gì. Và vì cảm xúc đến một cách tự phát, ta không có lỗi vì đã cảm thấy thế nào. Về mặt đạo đức, ta không phải là "người xấu" chỉ vì có những cảm xúc tiêu cực. Tuy nhiên, theo đúng nghĩa tâm lý học, giận dữ chính là khao khát làm tổn thương người hoặc điều gì đã khiến ta tổn thương, còn trả thù là hành động cụ thể để thực hiện khao khát đó. Vì thế, khác với cảm xúc, cả giận dữ và trả thù đều là hành vi chủ động – và ta hoàn toàn phải chịu trách nhiệm đạo đức về chúng.
Và bởi vì giận không phải là cảm xúc, nên có thể một người đang giận mà không hề cảm thấy gì. Đây chính là điều nguy hiểm của cơn giận vô thức: vì ta không cảm thấy giận, nên dù cơn giận vẫn đang ngấm ngầm phá hoại bên trong, ta lại lầm tưởng rằng nó không tồn tại.
Sự trả thù cũng có thể ẩn mình một cách tinh vi. Nó không chỉ bộc phát một cách công khai qua sự thù địch, chửi rủa, mỉa mai, sử dụng tình dục như một công cụ (như khiêu dâm, quan hệ bừa bãi, ngoại tình, thủ dâm...) hay chống đối quyền lực, mà còn có thể diễn ra một cách âm thầm và gián tiếp qua hành vi phá hoại bản thân: nghiện ngập, ăn uống vô độ, béo phì, hút thuốc, nghĩ đến cái chết, hoặc sự bất lực trong việc đạt được mục tiêu (chẳng hạn như nỗi sợ thành công).
Cơn giận không có chỗ đứng trong một gia đình lành mạnh – bởi gia đình phải là nơi của yêu thương, trưởng thành và nâng đỡ lẫn nhau, chứ không phải của thù hằn và đối đầu. Nhưng khi cha mẹ không biết cách dẫn dắt và thấu hiểu những trải nghiệm cảm xúc của con mình, thì những đứa trẻ sẽ lớn lên trong sợ hãi – sợ chính cảm xúc của bản thân, sợ điều mình không hiểu. Chúng sẽ bị bủa vây bởi những niềm tin tiêu cực như:
Tôi không quan trọng.
Tôi không xứng đáng được thành công.
Tôi là một kẻ vô giá trị.
Tôi là người xấu.
Nếu không có tình yêu của cha (hoặc mẹ), tôi sẽ không thể sống nổi.
Và thế là, oán giận và cơn giận âm thầm len lỏi vào cuộc đời chúng như một vết ố chẳng dễ gì tẩy sạch.
Trái ngược với tất cả sự đổ vỡ ấy, ta luôn có một con đường khác. Đó là: khi bị tổn thương, ta không nhất thiết phải đánh trả để gây tổn thương trở lại. Nhưng để làm được điều ấy, ta phải đủ can đảm để thành thật với chính mình về nỗi đau mà ta từng phải gánh chịu. Ta phải dám cảm nhận trọn vẹn vết thương cảm xúc ấy – dẫu nó có đau đớn đến đâu.
Nhiều người, trong vô thức, lại tự ngăn mình khỏi quá trình chữa lành này – bởi họ mang trong lòng một niềm tin sai lầm rằng họ phải bảo vệ những người đã làm tổn thương mình, đặc biệt là cha mẹ. Họ sợ rằng việc thừa nhận sự thật ấy là một sự bất hiếu. Nhưng sự thật đau lòng là: sự từ chối nhìn nhận tổn thương ấy không hề bảo vệ ai cả. Nó chỉ khiến nỗi đau trôi dạt vào vô thức, âm thầm sôi sục thành oán giận, rồi biến thành những vấn đề tâm lý như lo âu, trầm cảm, sự rối rắm trong quan hệ gia đình, đánh mất cá tính cá nhân, và cả những căn bệnh về thể chất.
Bạo lực gia đình
Tựa như những mâu thuẫn trong hôn nhân là điều không thể tránh khỏi, nhiều cặp đôi rồi cũng rơi vào vòng xoáy của những cuộc xung đột đầy bạo lực. Nhưng người biết lắng nghe, biết thấu hiểu và biết yêu thương lại chính là những người mạnh mẽ nhất – bởi họ có trí tuệ. Người ta vẫn nói rằng, bạo lực là cách hành xử sau cùng của kẻ yếu.
Nhiều người cho rằng bạo lực gia đình là vấn đề mang tính chính trị, bắt nguồn từ sự thống trị của đàn ông đối với phụ nữ. Nhưng thật ra, sâu xa hơn, nó là vấn đề tâm lý – là sự thiếu vắng trách nhiệm với chính cuộc đời mình. Dĩ nhiên, có những người – bất kể nam hay nữ – chất chứa trong lòng quá nhiều giận dữ, thất vọng, đến mức sẵn sàng trút lên bất kỳ ai, kể cả trẻ con hay thú cưng, mà chẳng cần lý do. Nhưng cũng không hiếm những trường hợp có sự khiêu khích, và bạo lực trở thành điệu vũ âm thầm, quen thuộc trong gia đình. Có người khéo léo đến mức luôn khiến mình trông như nạn nhân vô tội, dù chính họ là người khơi mào cho cuộc chiến. Tất cả là một vòng xoáy dơ bẩn, u ám và đau lòng.
Trong tâm lý học, có một chẩn đoán mang tên Rối loạn bùng nổ gián đoạn – đặc trưng bởi những cơn giận dữ dữ dội, đột ngột, vượt xa bất kỳ nguyên nhân nào có thể biện minh cho chúng. Ví dụ, một thành viên trong gia đình có thể nổi trận lôi đình chỉ vì khoai tây nghiền bị vón cục, hoặc tấn công ai đó chỉ vì bị va phải rồi nghe lời nhắc “Đi đứng cẩn thận chút!”. Thật đáng buồn, dù được gọi bằng thuật ngữ y học hoa mỹ, chẩn đoán ấy cũng chẳng giúp ta hiểu rõ nguyên nhân sâu xa. Nó đơn thuần là cách nói khác của một điều giản dị – một người không thể kiểm soát cơn giận, không biết tha thứ, không sống được trong bình yên.
Ngay cả trong những trường hợp tưởng như “có tính chính trị” – chẳng hạn, người vợ muốn đi làm nhưng người chồng không đồng ý – thì gốc rễ vẫn là sự thiếu vắng giao tiếp yêu thương. Người vợ chất chứa nỗi giận, sự thất vọng, không bỏ qua cơ hội nào để chỉ trích chồng. Người chồng thấy mình bị từ chối, bị đe doạ, bị hạ thấp, khiến ký ức tuổi thơ bị lạm dụng trỗi dậy, và thế là cơn bạo lực bùng nổ. Không ai trong số họ thật sự lắng nghe hay đặt mình vào vị trí của người kia để thấu hiểu và chấp nhận vô điều kiện. Khi không còn sự đồng cảm, tất cả – kể cả con cái – đều phải chịu tổn thương.
Tại bang California, luật pháp yêu cầu rằng nếu nhà trị liệu tâm lý hay bất kỳ người có trách nhiệm báo cáo nào phát hiện hoặc nghi ngờ rằng trẻ em phải chứng kiến cảnh bạo lực trong gia đình – gây ra đau khổ tinh thần nghiêm trọng – thì đó được xem là hành vi lạm dụng trẻ em và bắt buộc phải báo cáo.
Kẻ gây bạo lực
Phần lớn những người sử dụng bạo lực đều từng bị tổn thương khi còn nhỏ. Một đứa trẻ khi bị lạm dụng sẽ cảm thấy bất lực và dễ tổn thương, và vì vậy, tâm trí sẽ tìm mọi cách để che giấu cảm xúc đó, đẩy nó xuống tận đáy sâu của vô thức. Khi trưởng thành, người ấy có xu hướng kiểm soát, thao túng mọi người xung quanh để tránh cảm giác bị tổn thương. Và khi bị xúc phạm, cảm xúc cũ trào dâng, khiến họ hành động trong cơn giận không thể kiểm soát – một nỗ lực tuyệt vọng để thoát khỏi cảm giác bất lực. Nhưng thật ra, họ chưa bao giờ có được sự kiểm soát ấy.
Nếu bạn là người dễ nổi nóng, thì con đường chữa lành thật sự là:
(a) Dũng cảm đối diện với những tổn thương cũ – và hãy tìm đến sự hỗ trợ chuyên môn,
(b) Nhận biết khi nào cảm xúc cũ bị khơi lại bởi một sự việc hiện tại,
và (c) Tự rèn luyện để rút lui khỏi tình huống trước khi nó vượt quá giới hạn.
Đây là hành trình cảm xúc, không chỉ là lý trí. Bạn không học điều này chỉ bằng cách đọc sách – bạn học được thông qua sự kết nối với người khác trong một không gian an toàn, đầy thấu hiểu.
Cách điều trị hiệu quả nhất cho những người đàn ông có xu hướng bạo lực không phải là trị liệu cá nhân, mà là tham gia các nhóm giáo dục và hỗ trợ – nơi họ có thể chia sẻ, học hỏi và chữa lành cùng những người cùng hoàn cảnh. Nhiều chương trình can thiệp bạo lực gia đình hiện nay đang cung cấp các nhóm điều trị như vậy, dù người tham gia là tự nguyện hay do toà án yêu cầu sau khi bị bắt giữ vì hành vi bạo lực.
Tại California, bạo lực gia đình là hành vi phạm pháp – theo Điều luật Hình sự 273.5 – dù nạn nhân có đứng ra tố cáo hay không, thì pháp luật vẫn xử lý.
Người bị hại
Còn với những người là nạn nhân của bạo lực gia đình, lý do khiến họ gắn bó với một kẻ bạo hành có thể rất khác nhau. Có khi là vì họ từng là nạn nhân thời thơ ấu và vô thức tìm lại “cảm giác quen thuộc”. Có khi là vì họ bị cuốn hút bởi vẻ ngoài mạnh mẽ, tưởng như an toàn của người kia – nhưng thực chất chỉ là lớp vỏ che giấu sự hung hăng. Và cũng có khi, chính bản thân họ cũng là người thích tranh cãi, thích phản kháng, và điều đó “hợp rơ” với sự thù địch nơi người bạn đời.
Dù lý do là gì, khi đã phải sống trong bạo lực, con người rất dễ rơi vào tâm lý cho rằng mọi chuyện nằm ngoài tầm kiểm soát – và vì thế, họ cố gắng làm vừa lòng kẻ bạo hành để giữ hoà khí. Nhưng đây lại là sai lầm nghiêm trọng, khiến họ càng dễ bị thao túng và tổn thương nhiều hơn.
Giải pháp duy nhất là:
(a) Tìm sự an toàn về thể chất,
(b) Nhận thức rõ rằng con người có thể gây tổn thương cho nhau chỉ để cảm thấy mình có quyền lực,
(c) Khuyến khích người kia điều trị đúng cách,
và (d) Tự chữa lành để đạt đến khả năng tha thứ – và nếu có thể – hòa giải.
Ngược đãi trẻ em
Mỗi khi cha mẹ hành xử bằng bạo lực – dù là có lý do hay không – thì nguy cơ trẻ em trở thành nạn nhân của sự ngược đãi luôn hiện diện lặng lẽ, thậm chí cả những sinh linh bé nhỏ như thú cưng cũng có thể bị vạ lây. Gia đình, nơi đáng lẽ là tổ ấm yêu thương, đôi khi lại giỏi che giấu những nỗi đau âm thầm nhất. Phải là một bác sĩ tinh tế để nhận ra vết bầm lạ trên làn da trẻ nhỏ, một người thầy có ánh nhìn nhân hậu để thấy được sự lặng lẽ bất thường nơi học trò, một bác sĩ thú y hay nhân viên kiểm soát động vật đủ nhạy cảm để nhận ra ánh mắt tủi thân của một con vật bị bỏ bê, hay một nha sĩ để ý đến những tổn thương không thể nói thành lời – thì bức màn bí mật mới dần được vén lên.
Không chỉ bạo lực bằng lời hay bằng tay, có một dạng tội ác khác còn đau đớn hơn – đó là lạm dụng tình dục trẻ em, một vết thương sâu kín, khó nhìn thấy, và càng khó gọi tên – nhất là khi nó xảy ra trong chính những gia đình tưởng chừng chuẩn mực, tử tế.
Theo định nghĩa của y học tâm thần, ấu dâm là khi một người trưởng thành thường xuyên có những tưởng tượng, ham muốn hay hành vi tình dục liên quan đến trẻ em – thường là dưới 13 tuổi. Nhưng trên lý thuyết, chỉ khi những tưởng tượng hay hành vi ấy gây ra rối loạn tâm lý nghiêm trọng hoặc ảnh hưởng đến đời sống cá nhân, công việc, xã hội thì mới được chẩn đoán chính thức. Dẫu vậy, liệu có bao nhiêu kẻ lạm dụng trẻ nhỏ thật sự day dứt vì hành động của mình? Hay họ chỉ lo sợ việc bị bắt, bị trừng phạt vì tội lỗi của chính mình?
Trong tầng sâu của tâm thức, hành vi ấu dâm không khác gì một kiểu "hút cạn sự sống" – nơi kẻ lớn tuổi tìm cách níu kéo cảm xúc đã chết trong lòng mình bằng cách hủy hoại sự sống trong trẻo nơi một tâm hồn non nớt.
Qua quá trình làm việc lâm sàng, tôi nhận ra rằng những tưởng tượng lệch lạc liên quan đến ấu dâm không đơn thuần xuất phát từ dục vọng, mà sâu thẳm bên trong, chúng được nuôi dưỡng bởi một cơn giận âm thầm và dai dẳng – thứ giận dữ mà chính người mang nó cũng không nhận ra. Kẻ ấu dâm, bởi chưa từng được sống trọn vẹn một tuổi thơ hồn nhiên, nên lớn lên với khát khao chiếm đoạt sự ngây thơ của một đứa trẻ. Và khi đã chiếm được, điều mà hắn thực sự làm là vấy bẩn nó – như thể bằng cách hủy hoại điều đẹp đẽ, hắn có thể khỏa lấp khoảng trống mênh mông trong chính mình.
Trong tâm trí ý thức, điều hắn thấy chỉ là ham muốn. Hắn có thể tự ngụy biện đó là "yêu thương" – như cái tên pedophilia, bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp cổ: paidos nghĩa là “trẻ thơ”, và philos là “tình yêu”. Nhưng thật cay nghiệt thay, ở tầng sâu của vô thức, ấu dâm không gì khác hơn là lòng ghen tị độc địa – một sự căm ghét những điều thuần khiết, tốt lành, mà hắn chưa từng có và không bao giờ có thể với tới.
Và khi những người khoác lên mình chiếc áo giáo sĩ – linh mục, giáo trưởng, hay người rao giảng đạo đức – lại chính là những kẻ làm tổn thương trẻ nhỏ, thì điều đó chỉ chứng tỏ họ đã đánh mất hoàn toàn mối liên hệ thật sự với tâm linh. Thay vì tìm kiếm sức mạnh thiêng liêng thông qua sự buông bỏ bản ngã, họ lại chọn phủ nhận cái thiện, để rồi tôn thờ chính sự trống rỗng, méo mó và tăm tối trong tâm hồn mình.
CÁC HÌNH THỨC NGƯỢC ĐÃI TRẺ EM
- NGƯỢC ĐÃI THỂ CHẤT
(bầm tím, phỏng da, chấn thương nội tạng, gãy xương, và nhiều tổn thương khác…) - BỎ MẶC VỀ THỂ CHẤT
(thiếu chăm sóc y tế hoặc nha khoa, thiếu thức ăn, thiếu giấc ngủ, vệ sinh cá nhân không đảm bảo, điều kiện sống mất vệ sinh…) - NGƯỢC ĐÃI TINH THẦN
(chê bai, la hét, đe dọa, phản ứng thất thường từ cha mẹ, bạo lực gia đình…) Thậm chí, đôi khi một vết cắn từ con chó trong nhà cũng có thể là dấu hiệu của sự ngược đãi tinh thần. Vì sao? Bởi chó là loài sống theo bầy đàn, rất nhạy cảm với thứ bậc trong gia đình. Một con chó cắn trẻ có thể là do nó chứng kiến đứa trẻ bị chính các thành viên khác coi thường, mắng nhiếc, khiến nó “ngộ nhận” rằng mình ở vị trí cao hơn đứa trẻ đó. - LẠM DỤNG TÌNH DỤC
Lạm dụng tình dục là bất kỳ sự tiếp xúc tình dục nào giữa người trưởng thành và trẻ vị thành niên, hoặc giữa các trẻ vị thành niên với nhau; cũng bao gồm cả việc lợi dụng tình dục như ép buộc tham gia vào các hoạt động khiêu dâm hay mại dâm. Sự tiếp xúc tình dục có thể bao gồm hành vi xâm nhập (qua cơ quan sinh dục, hậu môn hoặc miệng), vuốt ve, hôn hoặc ôm ấp với ý nghĩa gợi dục, hay đơn giản là “khoe” bộ phận sinh dục. Điều quan trọng cần hiểu rõ là định nghĩa trên vẫn đúng ngay cả khi đứa trẻ nói rằng trải nghiệm đó “không đáng sợ” hoặc “gây khoái cảm”. Trên phương diện thể xác đơn thuần, một số hành vi cưỡng ép tình dục có thể khiến trẻ cảm thấy lạ lẫm, đôi khi là dễ chịu — nhưng điều đó không khiến cho hành vi ấy trở nên đúng đắn hay chấp nhận được. Hơn thế nữa, nhiều người đàn ông từng bị lạm dụng khi còn nhỏ lại rất dễ phủ nhận rằng đó là một trải nghiệm mang tính bạo hành. Vì sao? Bởi trong không ít nền văn hóa, con trai lớn lên cùng niềm tin sai lầm rằng nam giới thì lúc nào cũng phải sẵn sàng cho chuyện tình dục — rằng sự ham muốn là bản năng tự nhiên, thậm chí là điều làm nên “nam tính”. Nhưng lạm dụng vẫn là lạm dụng — bởi lẽ, khi một đứa trẻ bị biến thành công cụ để thỏa mãn ham muốn xác thịt, cũng đồng nghĩa với việc tước đi phẩm giá, sự ngây thơ và tính người trong trẻo nơi tâm hồn non nớt ấy. Thân thể của đứa trẻ bị biến thành một món đồ vô tri, bị chiếm đoạt không thương tiếc. Trải nghiệm ấy, đau đớn thay, sẽ để lại những vết sẹo tâm lý âm ỉ suốt đời — nỗi hổ thẹn, sự giận dữ không lời, và cả cảm giác vô thức rằng bản thân mình chẳng khác gì một thứ bỏ đi.
CẢM GIÁC TỘI LỖI
Cảm giác tội lỗi là một vết thương tâm lý sâu sắc, thường bắt nguồn từ những tổn thương thời thơ ấu trong môi trường gia đình không lành mạnh. Nhiều bậc phụ huynh, vì sợ hãi tình yêu chân thật và thiếu kiên nhẫn trong việc dạy dỗ con cái, đã vô tình sử dụng cảm giác tội lỗi như một công cụ để kiểm soát hành vi của trẻ. Họ thường xuyên nói rằng con cái “xấu” hoặc đe dọa trừng phạt, khiến trẻ cảm thấy mình không xứng đáng với tình yêu thương.
Nếu bạn đã từng trải qua điều này, có thể bạn đã tự hỏi tại sao cha mẹ lại đối xử như vậy. Trong sự bối rối, bạn có thể đã tin rằng mình thực sự có vấn đề và xứng đáng nhận những điều đó. Vì thế, bạn nuôi dưỡng một nỗi xấu hổ và cảm giác tội lỗi thầm kín, mong muốn được trừng phạt vì cảm thấy mình là người thiếu sót. Hơn nữa, bạn có thể đã cảm thấy tức giận với cha mẹ vì sự thiếu lành mạnh trong cách họ nuôi dạy, và rồi lại sợ hãi chính cảm giác giận dữ đó, mong muốn được trừng phạt vì nó. Đó là một vòng luẩn quẩn đầy đau đớn.
Khi bạn làm điều gì đó “xấu” hoặc có suy nghĩ tiêu cực, bạn không dám thừa nhận hay tìm kiếm sự giúp đỡ vì sợ bị khinh miệt nếu ai đó phát hiện ra bí mật của mình. Vì thế, bạn làm mọi cách để che giấu, trong khi nỗi đau âm ỉ trong sâu thẳm trái tim. Hơn nữa, trong trạng thái cô đơn đó, bạn càng xa rời tình yêu chân thật, bởi mọi việc tốt bạn làm cho người khác đều xuất phát từ mong muốn vô thức làm họ hài lòng để không bị bỏ rơi nếu họ phát hiện ra những suy nghĩ và cảm xúc thật của bạn.
Gia đình lẽ ra là nơi trú ẩn bình yên, là chốn yêu thương và thấu hiểu. Nhưng khi cảm giác tội lỗi trở thành công cụ kiểm soát, nó biến tình yêu thành một thứ độc hại, khiến bạn cảm thấy mình luôn thiếu thốn, luôn phải cố gắng để được yêu thương. Những tổn thương này không chỉ ảnh hưởng đến bạn mà còn lan sang những người xung quanh, khiến bạn vô tình làm tổn thương họ như cách bạn đã từng bị tổn thương.
Tuy nhiên, nếu bạn có thể bước ra khỏi cái tôi của mình và cảm nhận nỗi đau của người khác vì những tổn thương bạn đã gây ra, bạn sẽ sẵn sàng để chữa lành những vết thương ban đầu trong chính mình. Nói cách khác, chính nỗi buồn vì người khác—xuất phát từ tình yêu chân thật—mới có thể giúp bạn chấp nhận “liều thuốc” đau đớn nhưng cần thiết để chữa lành cảm giác tội lỗi trong lòng.
Tách Rời Cảm Xúc Khỏi Lạm Dụng Thời Thơ Ấu
Khi một người trưởng thành muốn chữa lành những tổn thương cảm xúc từ thời thơ ấu, và nếu những bậc phụ huynh đã gây ra những tổn thương ấy không có ý định thay đổi hành vi lạm dụng của mình, thì thường sẽ cần thiết để người trưởng thành đó tách rời khỏi gia đình để tìm sự bảo vệ khỏi những tổn thương tiếp diễn.
Trong trường hợp này, cần hiểu rằng hệ thống gia đình giống như một sinh vật sống, nó sẽ làm mọi thứ để duy trì sự cân bằng của mình. Nếu các thành viên trong gia đình nhận ra rằng một người đang cố gắng thay đổi sự cân bằng của hệ thống gia đình bằng cách tách rời khỏi những mô thức lạm dụng của nó, người đó sẽ bị xem như một mối đe dọa, bị gắn mác là "con cừu đen", và sẽ phải chịu đựng nhiều áp lực, như sự thao túng bằng xấu hổ và tội lỗi, để kéo người đó quay lại với sự rối loạn của gia đình.
Vì vậy, nếu bạn muốn tách rời khỏi sự lạm dụng trong gia đình về mặt tâm lý, sự đe dọa trả đũa từ các thành viên trong gia đình có thể lớn đến mức bạn sẽ phải rời khỏi gia đình cả về mặt thể xác, để có không gian cho sự trưởng thành của chính mình. Tuy nhiên, điều quan trọng là sự tách rời này phải được thực hiện vì lợi ích cho quá trình chữa lành và trưởng thành của bạn, chứ không phải vì cơn giận hay sự thù hận đối với gia đình. Khi bạn rời bỏ gia đình vì sự giận dữ hoặc thù hận, bạn thực sự đang trốn tránh nỗi đau cảm xúc, chứ không phải đang trưởng thành về mặt cảm xúc.
Cũng cần lưu ý rằng nếu bạn tách rời khỏi gia đình về thể chất nhưng lại không thành công trong việc tách rời tâm lý khỏi sự cần thiết phải có sự chấp thuận của họ, bạn sẽ sợ hãi khi nói lên sự thật. Vì thế, bạn sẽ luôn có nguy cơ tự làm tổn hại đến tự do của chính mình vì nỗi sợ bị bỏ rơi nếu bạn làm tổn thương cảm xúc của ai đó. Mỉa mai thay, trong sự sợ hãi nói lên sự thật, bạn thực sự đang làm tổn thương ai đó: chính bạn.
Tình yêu
Tình yêu của một người cha mẹ dành cho con trẻ thực sự có ý nghĩa gì?
Từ kinh nghiệm của mình, tôi nhận thấy rằng phần lớn các bậc phụ huynh không thật sự hiểu rõ câu hỏi này. Hầu hết các cha mẹ đều trả lời đại loại như: “Ừ, tôi đã cố gắng hết sức, vậy có nghĩa là tôi đã yêu thương con mình.” Thực ra, câu trả lời này chỉ là một sự biện minh, chứ không phải là câu trả lời thực sự. Cái biện minh ấy giấu đi một sự thật, mà sự thật ấy không dễ nghe chút nào: cha mẹ đã không thể trao cho con cái tất cả những gì chúng thực sự cần.
Tuy nhiên, “yêu con” không chỉ là việc trao cho con mọi “vật chất” chúng cần. Tại sao lại như vậy? Bởi vì không thể nào trao cho con tất cả những thứ chúng cần, điều đó là không thể. Không người cha mẹ nào làm được điều đó, và thật ngớ ngẩn khi nghĩ rằng điều đó là khả thi.
Thế nhưng, tình yêu đích thực lại là điều có thể thực hiện được, vì tình yêu đích thực không phải là việc trao cho con những “đồ vật”. Tình yêu thực sự dành cho con là khi người cha mẹ sẵn sàng làm bất cứ điều gì, bất kỳ hy sinh nào, để trở thành người thật lòng, thật cảm xúc với con. Điều này không dễ dàng chút nào, vì nó đòi hỏi cha mẹ phải dám trao đi tất cả những gì là bản thể của mình.
Ví dụ, trong một thời điểm khó khăn của gia đình, nếu người cha dẫn con đi xem một trận đấu thể thao, thì ngầm hiểu là người cha đang nói với con rằng: “Đây là cách tôi giấu đi nỗi đau cảm xúc của mình sau những ảo tưởng về sự vĩ đại và chiến thắng.” Ngược lại, nếu người cha dẫn con đi leo núi và chia sẻ về cảm giác bất lực hiện tại của mình, thừa nhận những gì con cần từ cuộc sống và thừa nhận rằng mình không thể đáp ứng ngay những điều đó, đồng thời giải thích rằng chỉ có sự kiên nhẫn, lòng nhân ái và sự tha thứ mới giúp hai cha con vượt qua được khó khăn, thì người cha ấy đã trao cho con một mô hình rất sâu sắc về những kỹ năng ứng phó lành mạnh.
Do đó, hãy chú ý rằng tôi nói tình yêu đích thực là điều có thể có. Đúng vậy, tình yêu đích thực là có thể, nhưng cũng rất hiếm. Nó hiếm vì phần lớn người lớn quá sợ hãi để có thể sống thật với cảm xúc của mình, và họ quá sợ hãi khi phải nhìn vào sâu thẳm bên trong bản thân để trở nên chân thành về mặt cảm xúc, và trao đi những gì thật sự từ trái tim mình. Tại sao lại như vậy? Vì phần lớn người lớn đã phải chịu đựng nỗi đau về cảm xúc khi có những bậc phụ huynh không thật lòng. Họ đã không được yêu thương thực sự, nên giờ đây, họ rất sợ hãi khi yêu thương con cái mình. Và thế là chúng ta lại quay về điểm khởi đầu: những đứa trẻ cảm xúc thiếu thốn thường xuất phát từ những bậc cha mẹ cảm xúc thiếu thốn.
Điều này không có nghĩa là cha mẹ phải hoàn hảo. Mọi người đều có thể phạm sai lầm, nhưng nếu cha mẹ sẵn sàng thừa nhận sai lầm của mình, học hỏi từ chúng và tiếp tục cố gắng làm những điều tốt cho con cái, thì tình yêu đích thực sẽ trở nên có thể.
Vì vậy, nếu bạn là bậc phụ huynh và muốn biết mình đã làm tốt điều gì cho con, đừng nhìn vào những “vật chất” mà bạn đã làm cho con, mà hãy nhìn vào cách bạn đã thật sự trao đi chính mình cho con. Nếu có điều gì thiếu sót, thì ngay lúc này, hãy quyết tâm làm bất cứ điều gì, thậm chí tìm đến liệu pháp tâm lý, để sửa chữa những thiếu sót về sự chân thành trong cảm xúc. Tóm lại, hãy sẵn sàng làm mọi thứ có thể để giúp đỡ con cái, ngay khi bạn còn cơ hội.
Sự phát triển: Vấn đề và Giải pháp
Giải pháp cho mọi vấn đề trong gia đình bắt đầu từ việc nhận ra rằng, cũng như cây cối không thể phát triển trong đất phấn unless bạn bổ sung những gì cần thiết để làm cho đất trở nên màu mỡ, con cái—cũng như chồng và vợ—không thể lớn lên nếu bạn không trao cho chúng sự hỗ trợ và khích lệ cần thiết để trở nên độc lập và có trách nhiệm. Không ai có thể phát triển trong "mảnh đất phấn" của những mong muốn và kỳ vọng sẵn có. Và những gì con cái hay bạn đời cần có thể không phải là điều bạn đã kỳ vọng—hay mong muốn.
Thật đáng tiếc, nhưng những bậc phụ huynh không nuôi dưỡng con cái bằng tình yêu thật sự vô tư sẽ vô tình góp phần vào xu hướng của đứa trẻ khi tìm kiếm sự chấp nhận từ thế giới bên ngoài—và rồi những đứa trẻ tổn thương đó lại có con cái của chính mình, làm khởi động lại chu kỳ đau khổ ấy.
Vì vậy, điều quan trọng là mỗi thành viên trong gia đình phải nhận thức được những gì các thành viên khác đang trải qua, và giao tiếp lành mạnh trong gia đình trở thành yếu tố thiết yếu trong việc nâng cao sự nhận thức này.
Giao tiếp không lành mạnh
Thường xuyên, giao tiếp trong gia đình trở nên không lành mạnh và biến thành những cơn giận ngấm ngầm qua:
- Những lời mỉa mai;
- Những bóng gió và ám chỉ;
- Hoặc không nói gì cả.
Giao tiếp lành mạnh
Ngược lại, giao tiếp lành mạnh là sự trao đổi trực tiếp, ngay lập tức và rõ ràng, và đó là mô hình tốt để học cách tự tin và quyết đoán. Giao tiếp lành mạnh phụ thuộc vào những yếu tố: Sự thật, Ý kiến, Cảm xúc và Nhu cầu.
Một Ví Dụ
Sự thật
Hôm nay tôi có một cuộc hẹn quan trọng, và khi lên xe, tôi phát hiện rằng bạn chỉ để lại đủ xăng để tôi đến trạm xăng. Việc dừng lại đổ xăng đã khiến tôi đến muộn.
Ý kiến
Tôi tin rằng không ai trong chúng ta nên đỗ xe vào ban đêm khi xe gần hết xăng.
Cảm xúc
Cả trải nghiệm đó khiến tôi cảm thấy bực bội và khó chịu.
Nhu cầu
Tôi cần có thể ra đi vào buổi sáng mà không phải đối mặt với những sự chậm trễ không cần thiết, và tôi cần xe luôn có một lượng xăng hợp lý, dù ai là người sử dụng xe trước đó.
Thiên kiến trong giao tiếp dựa trên giới tính
Cũng cần lưu ý rằng, trong hầu hết các nền văn hóa phương Tây, phụ nữ thường được xã hội hóa để dựa vào cảm xúc làm nền tảng giao tiếp, trong khi đàn ông lại được dạy để dùng lý trí và tư duy trong giao tiếp. Thiên kiến giao tiếp dựa trên giới tính này có thể gây ra những vấn đề đáng kể. Ví dụ:
- Một người phụ nữ có thể tìm kiếm sự hỗ trợ về mặt cảm xúc, trong khi người đàn ông lại đưa ra một giải pháp trí tuệ mang tính chất giải quyết vấn đề.
- Một người đàn ông có thể tìm kiếm thông tin cụ thể (chỉ cần "sự thật"), trong khi người phụ nữ lại đưa ra một phản ứng mang tính cảm xúc.
Thường thì, đàn ông được xã hội hóa để trở nên quyết liệt và thù địch trong giao tiếp, nhưng khi phụ nữ cố gắng đạt được sự "công bằng" với đàn ông bằng cách trở nên quyết liệt và thù địch, điều này chỉ làm mọi chuyện tồi tệ hơn, không phải tốt lên. Bởi vì khi đó, tất cả giao tiếp sẽ trở thành những cuộc tranh luận vô tận và những phản bác lặp đi lặp lại, khiến cảm xúc thực sự bị dẫm đạp lên trên chiến trường tranh cãi ấy.
Vì vậy, hãy nhớ rằng giao tiếp lành mạnh thường bao gồm cả cảm xúc và sự thật, trừ khi tình huống (ví dụ như trong một tình huống khẩn cấp) yêu cầu phải kìm nén một bên nào đó (ví dụ, cảm xúc).
Bài học từ việc huấn luyện chó
Các gia đình thường bị bất ngờ khi thấy những nỗ lực giao tiếp chân thành lại dễ dàng rơi vào sự hiểu lầm và những phản bác giận dữ.
Thực tế, đây là một vấn đề phổ biến và xảy ra trong nhiều gia đình. Dù cha mẹ có cố gắng bảo vệ và dạy dỗ con cái đến đâu, vẫn có những yếu tố trong lời nói và hành vi của họ khiến con cái cảm thấy bị hiểu lầm và chỉ trích. Khi không ai giải quyết được sự hiểu lầm này, cha mẹ sẽ trở nên ngày càng thất vọng, còn đứa trẻ sẽ cảm thấy tổn thương và giận dữ hơn, và một vết rạn nứt cảm xúc lớn sẽ xuất hiện trong gia đình.
Khi cảm thấy bị tổn thương, cô đơn và sợ hãi, đứa trẻ sẽ làm và nói những điều để thể hiện sự thất vọng, nhưng cha mẹ sẽ thấy hành vi của con thiếu tôn trọng, sẽ cảm thấy bị xúc phạm và nói: "Cái này xứng đáng bị đòn!"
Tuy nhiên, cha mẹ có thể giúp đỡ rất nhiều chỉ bằng cách không coi hành vi của con cái là sự xúc phạm cá nhân. Thay vì đáp trả bằng sự phẫn nộ trước những gì con cái nói hoặc làm, cha mẹ cần nghĩ rằng: "Đây là cách con tôi thể hiện sự tổn thương và nỗi sợ hãi. Đây là một lời kêu cứu. Con tôi cần sự an ủi, khích lệ và bảo vệ, chứ không phải chỉ trích hay trừng phạt." Nhưng nếu cha mẹ coi hành vi của con như một sự xúc phạm cá nhân và phản ứng một cách phòng thủ và chỉ trích, điều đó chỉ khiến con cái trở nên thù địch hơn.
Khi con cái hành động hoặc nói những lời không vâng lời, cha mẹ có thể nhắc nhở chúng một cách không đe dọa rằng cách giao tiếp của con đã đi lệch và cha mẹ sẵn sàng giúp con thể hiện mình một cách chân thành hơn. "Câu đó là lời nói thô lỗ. Hành vi đó là không thể chấp nhận. Nói lại đi, nhưng lần này nói mà không có giận dữ." Và, cho đến khi đứa trẻ nói một cách lịch sự, cha mẹ cứ tiếp tục nhắc nhở: "Câu đó vẫn mang sự giận dữ. Nói lại đi, từ trái tim của con, một cách lịch sự." Hãy kiên nhẫn dạy dỗ con bằng sự dịu dàng.
Bạn đã bao giờ xem một chương trình về huấn luyện chó Mexico chưa? Trong quá trình trị liệu tâm lý, một vài khách hàng của tôi đã kể về chương trình này. Câu chuyện thường bắt đầu với một gia đình có con chó mất kiểm soát. Mọi người đều càu nhàu và nói: "Con chó này thật tệ. Nó cần thuốc hay gì đó!" Sau đó, huấn luyện viên chó xuất hiện, làm việc với con chó, và chỉ trong một thời gian ngắn—với kỷ luật và hình phạt hợp lý—con chó trở nên hiền hòa và vâng lời. Điều này chứng minh rằng hành vi của con chó thực ra là kết quả của những nỗ lực sai lầm từ gia đình trong việc kiểm soát nó! Con chó đó không phải là "xấu" và nó cũng không cần thuốc. Nhưng huấn luyện viên biết cách hiểu vấn đề của con chó.
Giờ đây, tôi ước gì việc giải quyết mâu thuẫn trong gia đình lại đơn giản như việc huấn luyện chó. Việc thay đổi giao tiếp sai lệch trong gia đình cần rất nhiều công sức. Nhưng nếu bạn sẵn sàng thử (và có thể thuyết phục mọi thành viên trong gia đình cùng thử), thì những đứa trẻ khó bảo nhất cũng sẽ thay đổi, giống như những con chó trên TV vậy.
Nguồn: Guide To Psychology
Theo tamlyhoctoipham.com